Đối đầu Diosgyor VTK vs MTK Hungaria, 22h30 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary 2024-2025: Diosgyor VTK vs MTK Hungaria

  • Diosgyor VTK
    Giải đấu: VĐQG Hungary
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 19/10/2024 22:30
    Số phút bù giờ:
    MTK Hungaria

Lịch sử đối đầu Diosgyor VTK vs MTK Hungaria trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Diosgyor VTK vs MTK Hungaria

- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyor VTK vs MTK Hungaria: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 5 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyor VTK vs MTK Hungaria: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Hungary 6 0 4 2
Hạng 2 Hungary 2 1 0 1
Cúp Quốc Gia Hungary 1 0 1 0
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyor VTK vs MTK Hungaria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Diosgyor VTK (sân nhà) 4 1 3 0
Diosgyor VTK (sân khách) 6 0 2 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Diosgyor VTK thắng
Bại: là số trận Diosgyor VTK thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Diosgyor VTKMTK Hungaria trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Hungary 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC 7 6 0 1 13 5 8 18 T T T T T B
2 Videoton Puskas Akademia 8 6 0 2 13 8 5 18 T T B T B T
3 Paksi SE Honlapja 8 5 1 2 15 12 3 16 B T T B T T
4 MTK Hungaria 8 5 0 3 13 9 4 15 T B B B T T
5 Diosgyor VTK 9 4 3 2 9 8 1 15 T T H H T T
6 Ujpesti 9 4 2 3 14 7 7 14 B T T H H T
7 Nyiregyhaza 9 3 1 5 13 18 -5 10 B H B T T B
8 Fehervar Videoton 9 2 3 4 11 17 -6 9 H H T B B B
9 Gyori ETO 8 2 2 4 8 11 -3 8 B B H T H T
10 Debrecin VSC 8 2 1 5 11 13 -2 7 B B T B B B
11 ZalaegerzsegTE 8 2 1 5 9 13 -4 7 T H B T B B
12 Kecskemeti TE 9 1 2 6 6 14 -8 5 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: