Đối đầu Ujpesti vs Diosgyor VTK, 00h15 ngày 05/5
Kết quả Ujpesti vs Diosgyor VTK
Đối đầu Ujpesti vs Diosgyor VTK
Phong độ Ujpesti gần đây
Phong độ Diosgyor VTK gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Ujpesti vs Diosgyor VTK
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ujpesti vs Diosgyor VTK trước đây
-
11/02/2024Diosgyor VTK1 - 2Ujpesti0 - 1W
-
07/10/2023Ujpesti2 - 0Diosgyor VTK0 - 0W
-
29/04/2021Diosgyor VTK0 - 0Ujpesti0 - 0D
-
13/02/2021Ujpesti1 - 0Diosgyor VTK0 - 0W
-
06/11/2020Diosgyor VTK3 - 0Ujpesti0 - 0L
-
07/03/2020Diosgyor VTK2 - 1Ujpesti1 - 0L
-
24/11/2019Ujpesti0 - 2Diosgyor VTK0 - 2L
-
11/08/2019Diosgyor VTK1 - 2Ujpesti1 - 1W
-
10/07/2021Ujpesti1 - 1Diosgyor VTK0 - 1D
-
01/08/2020Ujpesti1 - 1Diosgyor VTK0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Ujpesti vs Diosgyor VTK
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs Diosgyor VTK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs Diosgyor VTK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 8 | 4 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs Diosgyor VTK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ujpesti (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ujpesti (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ujpesti thắng
Bại: là số trận Ujpesti thua
Thắng: là số trận Ujpesti thắng
Bại: là số trận Ujpesti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ujpesti và Diosgyor VTK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 30 | 21 | 5 | 4 | 73 | 27 | 46 | 68 | T T T T H T |
2 | Fehervar Videoton | 31 | 16 | 5 | 10 | 55 | 39 | 16 | 53 | H T T H B T |
3 | Paksi SE Honlapja | 30 | 16 | 5 | 9 | 48 | 40 | 8 | 53 | B B B B B T |
4 | Videoton Puskas Akademia | 30 | 12 | 10 | 8 | 49 | 31 | 18 | 46 | H H T T T B |
5 | Debrecin VSC | 30 | 13 | 6 | 11 | 46 | 39 | 7 | 45 | T T B T B T |
6 | MTK Hungaria | 31 | 12 | 7 | 12 | 41 | 58 | -17 | 43 | H T H T B B |
7 | Diosgyor VTK | 30 | 11 | 8 | 11 | 48 | 49 | -1 | 41 | B H B H T H |
8 | ZalaegerzsegTE | 30 | 11 | 6 | 13 | 50 | 56 | -6 | 39 | B T T B H T |
9 | Kecskemeti TE | 30 | 11 | 5 | 14 | 40 | 44 | -4 | 38 | B H B B T H |
10 | Ujpesti | 30 | 10 | 4 | 16 | 38 | 62 | -24 | 34 | H T B B B B |
11 | Varda SE | 30 | 8 | 4 | 18 | 33 | 46 | -13 | 28 | B B H T H T |
12 | Mezokovesd Zsory | 30 | 5 | 5 | 20 | 26 | 56 | -30 | 20 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: