Đối đầu Astra Hungary Nữ vs Diosgyori VTK Nữ, 21h30 ngày 13/4
Kết quả Astra Hungary Nữ vs Diosgyori VTK Nữ
Đối đầu Astra Hungary Nữ vs Diosgyori VTK Nữ
Phong độ Astra Hungary Nữ gần đây
Phong độ Diosgyori VTK Nữ gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Astra Hungary Nữ vs Diosgyori VTK Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Astra Hungary Nữ vs Diosgyori VTK Nữ trước đây
-
12/10/2024Diosgyori VTK (W)1 - 0Astra Hungary (W)1 - 0L
-
20/04/2024Diosgyori VTK (W)7 - 1Astra Hungary (W)2 - 1L
-
22/10/2023Astra Hungary (W)0 - 0Diosgyori VTK (W)0 - 0D
-
26/11/2022Diosgyori VTK (W)2 - 2Astra Hungary (W)1 - 2D
-
14/08/2022Astra Hungary (W)1 - 1Diosgyori VTK (W)0 - 1D
-
07/05/2022Diosgyori VTK (W)3 - 2Astra Hungary (W)2 - 1L
-
21/11/2021Astra Hungary (W)1 - 1Diosgyori VTK (W)0 - 1D
-
11/09/2021Diosgyori VTK (W)3 - 2Astra Hungary (W)1 - 1L
-
29/05/2021Diosgyori VTK (W)2 - 2Astra Hungary (W)0 - 2D
-
17/08/2024Diosgyori VTK (W)3 - 0Astra Hungary (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Astra Hungary Nữ vs Diosgyori VTK Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Astra Hungary Nữ vs Diosgyori VTK Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Astra Hungary Nữ vs Diosgyori VTK Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 9 | 0 | 5 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Astra Hungary Nữ vs Diosgyori VTK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Astra Hungary Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Astra Hungary Nữ (sân khách) | 7 | 0 | 2 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Astra Hungary Nữ thắng
Bại: là số trận Astra Hungary Nữ thua
Thắng: là số trận Astra Hungary Nữ thắng
Bại: là số trận Astra Hungary Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Astra Hungary Nữ và Diosgyori VTK Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 18 | 16 | 1 | 1 | 57 | 7 | 50 | 49 | H T T T T T |
2 | Puskas Akademia (W) | 18 | 16 | 0 | 2 | 36 | 11 | 25 | 48 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 17 | 14 | 0 | 3 | 55 | 9 | 46 | 42 | T T T T T B |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 16 | 10 | 1 | 5 | 35 | 13 | 22 | 31 | T B T B B H |
5 | Pecsi MFC (W) | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | H T T T T B |
6 | Diosgyori VTK (W) | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 25 | -3 | 22 | B H T H H H |
7 | Budapest Honved Woman's | 17 | 6 | 2 | 9 | 16 | 31 | -15 | 20 | T B B H B B |
8 | Szetomeharry (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 19 | 37 | -18 | 17 | B B B B H T |
9 | Victoria Boys (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 13 | 47 | -34 | 15 | T B H B B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 19 | 29 | -10 | 10 | B B B B H B |
11 | Soroksar (W) | 18 | 3 | 1 | 14 | 9 | 40 | -31 | 10 | B B B T T B |
12 | Astra Hungary (W) | 16 | 2 | 0 | 14 | 7 | 35 | -28 | 6 | B T T B B B |
Cập nhật: