Đối đầu Szetomeharry (W) vs Diosgyori VTK (W), 22h00 ngày 27/4
Kết quả Szetomeharry (W) vs Diosgyori VTK (W)
Đối đầu Szetomeharry (W) vs Diosgyori VTK (W)
Phong độ Szetomeharry Nữ gần đây
Phong độ Diosgyori VTK Nữ gần đây
VĐQG Hungary nữ 2023-2024: Szetomeharry (W) vs Diosgyori VTK (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 27/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Szetomeharry (W) vs Diosgyori VTK (W) trước đây
-
04/11/2023Diosgyori VTK (W)1 - 1Szetomeharry (W)1 - 0D
-
01/04/2023Szetomeharry (W)2 - 3Diosgyori VTK (W)2 - 2L
-
17/09/2022Diosgyori VTK (W)4 - 0Szetomeharry (W)2 - 0L
-
04/04/2021Szetomeharry (W)0 - 0Diosgyori VTK (W)0 - 0D
-
07/11/2020Diosgyori VTK (W)3 - 0Szetomeharry (W)0 - 0L
-
23/08/2020Szetomeharry (W)0 - 3Diosgyori VTK (W)0 - 0L
-
02/11/2019Diosgyori VTK (W)3 - 0Szetomeharry (W)1 - 0L
-
16/10/2019Szetomeharry (W)0 - 4Diosgyori VTK (W)0 - 1L
-
23/03/2019Diosgyori VTK (W)5 - 0Szetomeharry (W)1 - 0L
-
24/11/2018Szetomeharry (W)1 - 4Diosgyori VTK (W)1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Szetomeharry (W) vs Diosgyori VTK (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Szetomeharry (W) vs Diosgyori VTK (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Szetomeharry (W) vs Diosgyori VTK (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 9 | 0 | 2 | 7 |
HUN WCup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Szetomeharry (W) vs Diosgyori VTK (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Szetomeharry (W) (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Szetomeharry (W) (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Szetomeharry (W) thắng
Bại: là số trận Szetomeharry (W) thua
Thắng: là số trận Szetomeharry (W) thắng
Bại: là số trận Szetomeharry (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Szetomeharry (W) và Diosgyori VTK (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 80 | 3 | 77 | 53 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 19 | 17 | 1 | 1 | 84 | 8 | 76 | 52 | T T T T T T |
3 | MTK Hungaria FC (W) | 19 | 14 | 2 | 3 | 43 | 17 | 26 | 44 | B T H T T T |
4 | Puskas Akademia (W) | 19 | 14 | 0 | 5 | 52 | 19 | 33 | 42 | T T T T B B |
5 | Diosgyori VTK (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 34 | 37 | -3 | 26 | T T B B H T |
6 | Astra Hungary (W) | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 31 | -12 | 21 | T B B T B B |
7 | Viktoria FC Szombathely (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 26 | 43 | -17 | 19 | B T B B B B |
8 | Szekszard UFC (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 23 | 46 | -23 | 19 | B B H B B T |
9 | Szetomeharry (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 27 | 48 | -21 | 18 | T B B T T H |
10 | Soroksar (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 22 | 46 | -24 | 18 | B B H T T H |
11 | Budaorsi SC (W) | 19 | 1 | 5 | 13 | 8 | 60 | -52 | 8 | B B H B H B |
12 | MOL Fehervar FC (W) | 19 | 1 | 2 | 16 | 12 | 72 | -60 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật: