Đối đầu Fehervar Videoton vs Gyori ETO, 02h00 ngày 15/2
Kết quả Fehervar Videoton vs Gyori ETO
Đối đầu Fehervar Videoton vs Gyori ETO
Phong độ Fehervar Videoton gần đây
Phong độ Gyori ETO gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Fehervar Videoton vs Gyori ETO
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fehervar Videoton vs Gyori ETO trước đây
-
05/10/2024Gyori ETO3 - 1Fehervar Videoton2 - 1L
-
01/03/2015Gyori ETO2 - 2Fehervar Videoton1 - 2D
-
09/08/2014Fehervar Videoton3 - 2Gyori ETO0 - 1W
-
17/03/2014Fehervar Videoton0 - 1Gyori ETO0 - 0L
-
26/08/2013Gyori ETO1 - 1Fehervar Videoton1 - 1D
-
14/04/2013Gyori ETO1 - 1Fehervar Videoton0 - 0D
-
23/09/2012Fehervar Videoton0 - 1Gyori ETO0 - 0L
-
04/03/2022Gyori ETO2 - 1Fehervar Videoton0 - 1L
-
08/05/2013Gyori ETO1 - 2Fehervar Videoton0 - 0W
-
17/04/2013Fehervar Videoton0 - 2Gyori ETO0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Fehervar Videoton vs Gyori ETO
- Thống kê lịch sử đối đầu Fehervar Videoton vs Gyori ETO: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fehervar Videoton vs Gyori ETO: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 7 | 1 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fehervar Videoton vs Gyori ETO: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fehervar Videoton (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Fehervar Videoton (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fehervar Videoton thắng
Bại: là số trận Fehervar Videoton thua
Thắng: là số trận Fehervar Videoton thắng
Bại: là số trận Fehervar Videoton thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fehervar Videoton và Gyori ETO trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 19 | 12 | 2 | 5 | 30 | 19 | 11 | 38 | T T B T B T |
2 | Ferencvarosi TC | 19 | 10 | 6 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | B T T H H B |
3 | Paksi SE Honlapja | 19 | 9 | 4 | 6 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T B H T |
4 | Diosgyor VTK | 19 | 8 | 7 | 4 | 27 | 24 | 3 | 31 | H T H T H B |
5 | MTK Hungaria | 19 | 9 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 30 | B T B T H B |
6 | Ujpesti | 19 | 7 | 7 | 5 | 22 | 18 | 4 | 28 | T H T H H B |
7 | Fehervar Videoton | 19 | 7 | 3 | 9 | 25 | 27 | -2 | 24 | B T T B T B |
8 | Gyori ETO | 19 | 5 | 7 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | B B T B H T |
9 | ZalaegerzsegTE | 19 | 5 | 5 | 9 | 24 | 28 | -4 | 20 | B B T B H T |
10 | Debrecin VSC | 19 | 5 | 4 | 10 | 30 | 38 | -8 | 19 | B T B B T T |
11 | Nyiregyhaza | 19 | 5 | 4 | 10 | 22 | 32 | -10 | 19 | B T B B B H |
12 | Kecskemeti TE | 19 | 3 | 6 | 10 | 13 | 29 | -16 | 15 | H T H H T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: