Đối đầu Fehervar Videoton vs Ujpesti, 00h30 ngày 24/11
Kết quả Fehervar Videoton vs Ujpesti
Đối đầu Fehervar Videoton vs Ujpesti
Phong độ Fehervar Videoton gần đây
Phong độ Ujpesti gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Fehervar Videoton vs Ujpesti
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fehervar Videoton vs Ujpesti trước đây
-
11/08/2024Ujpesti4 - 1Fehervar Videoton3 - 0L
-
04/03/2024Ujpesti2 - 0Fehervar Videoton0 - 0L
-
05/11/2023Fehervar Videoton2 - 1Ujpesti0 - 1W
-
30/07/2023Ujpesti2 - 1Fehervar Videoton2 - 0L
-
08/04/2023Fehervar Videoton0 - 0Ujpesti0 - 0D
-
10/11/2022Ujpesti2 - 1Fehervar Videoton1 - 0L
-
11/10/2022Fehervar Videoton0 - 1Ujpesti0 - 0L
-
08/05/2022Ujpesti1 - 1Fehervar Videoton1 - 0D
-
20/02/2022Fehervar Videoton1 - 2Ujpesti0 - 0L
-
23/10/2021Ujpesti1 - 0Fehervar Videoton0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fehervar Videoton vs Ujpesti
- Thống kê lịch sử đối đầu Fehervar Videoton vs Ujpesti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fehervar Videoton vs Ujpesti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fehervar Videoton vs Ujpesti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fehervar Videoton (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Fehervar Videoton (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fehervar Videoton thắng
Bại: là số trận Fehervar Videoton thua
Thắng: là số trận Fehervar Videoton thắng
Bại: là số trận Fehervar Videoton thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fehervar Videoton và Ujpesti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 11 | 8 | 2 | 1 | 19 | 8 | 11 | 26 | T B T H H T |
2 | Paksi SE Honlapja | 12 | 7 | 2 | 3 | 24 | 16 | 8 | 23 | T T T T B H |
3 | Videoton Puskas Akademia | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | B T T H H B |
4 | MTK Hungaria | 12 | 7 | 1 | 4 | 20 | 13 | 7 | 22 | T T T T H B |
5 | Diosgyor VTK | 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T B H T T |
6 | Ujpesti | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 19 | H T T B H H |
7 | Fehervar Videoton | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 15 | B B B T T B |
8 | Nyiregyhaza | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 21 | -4 | 15 | T B B H H T |
9 | Gyori ETO | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 16 | -2 | 14 | H T T H H H |
10 | ZalaegerzsegTE | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 19 | -3 | 12 | B B B H H T |
11 | Debrecin VSC | 12 | 2 | 3 | 7 | 15 | 24 | -9 | 9 | B B B B H H |
12 | Kecskemeti TE | 13 | 1 | 2 | 10 | 7 | 25 | -18 | 5 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: