Đối đầu Varda SE vs Fehervar Videoton, 20h15 ngày 28/4
Kết quả Varda SE vs Fehervar Videoton
Đối đầu Varda SE vs Fehervar Videoton
Phong độ Varda SE gần đây
Phong độ Fehervar Videoton gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Varda SE vs Fehervar Videoton
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 20:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Varda SE vs Fehervar Videoton trước đây
-
07/02/2024Kisvarda FC1 - 2Fehervar Videoton0 - 0L
-
01/10/2023Fehervar Videoton3 - 1Kisvarda FC1 - 1L
-
16/04/2023Kisvarda FC0 - 0Fehervar Videoton0 - 0D
-
13/11/2022Fehervar Videoton4 - 1Kisvarda FC2 - 0L
-
28/08/2022Kisvarda FC3 - 1Fehervar Videoton0 - 0W
-
02/04/2022Fehervar Videoton5 - 3Kisvarda FC2 - 3L
-
05/12/2021Kisvarda FC2 - 1Fehervar Videoton2 - 1W
-
21/08/2021Fehervar Videoton2 - 1Kisvarda FC1 - 0L
-
04/04/2021Kisvarda FC0 - 0Fehervar Videoton0 - 0D
-
27/01/2021Kisvarda FC2 - 1Fehervar Videoton1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Varda SE vs Fehervar Videoton
- Thống kê lịch sử đối đầu Varda SE vs Fehervar Videoton: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Varda SE vs Fehervar Videoton: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Varda SE vs Fehervar Videoton: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Varda SE (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Varda SE (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Varda SE thắng
Bại: là số trận Varda SE thua
Thắng: là số trận Varda SE thắng
Bại: là số trận Varda SE thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Varda SE và Fehervar Videoton trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 29 | 20 | 5 | 4 | 71 | 26 | 45 | 65 | H T T T T H |
2 | Paksi SE Honlapja | 30 | 16 | 5 | 9 | 48 | 40 | 8 | 53 | B B B B B T |
3 | Fehervar Videoton | 29 | 15 | 5 | 9 | 51 | 38 | 13 | 50 | B T H T T H |
4 | Videoton Puskas Akademia | 30 | 12 | 10 | 8 | 49 | 31 | 18 | 46 | H H T T T B |
5 | MTK Hungaria | 29 | 12 | 7 | 10 | 40 | 52 | -12 | 43 | H T H T H T |
6 | Debrecin VSC | 29 | 12 | 6 | 11 | 45 | 39 | 6 | 42 | H T T B T B |
7 | Diosgyor VTK | 29 | 11 | 7 | 11 | 48 | 49 | -1 | 40 | T B H B H T |
8 | ZalaegerzsegTE | 30 | 11 | 6 | 13 | 50 | 56 | -6 | 39 | B T T B H T |
9 | Kecskemeti TE | 29 | 11 | 4 | 14 | 40 | 44 | -4 | 37 | T B H B B T |
10 | Ujpesti | 29 | 10 | 4 | 15 | 38 | 61 | -23 | 34 | T H T B B B |
11 | Varda SE | 29 | 7 | 4 | 18 | 32 | 46 | -14 | 25 | B B B H T H |
12 | Mezokovesd Zsory | 30 | 5 | 5 | 20 | 26 | 56 | -30 | 20 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: