Đối đầu MTK Hungaria vs Ferencvarosi TC, 22h45 ngày 28/4
Kết quả MTK Hungaria vs Ferencvarosi TC
Đối đầu MTK Hungaria vs Ferencvarosi TC
Phong độ MTK Hungaria gần đây
Phong độ Ferencvarosi TC gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: MTK Hungaria vs Ferencvarosi TC
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Ferencvarosi TC trước đây
-
07/02/2024Ferencvarosi TC5 - 1MTK Hungaria1 - 1L
-
30/09/2023MTK Hungaria1 - 6Ferencvarosi TC1 - 2L
-
08/05/2022Ferencvarosi TC0 - 3MTK Hungaria0 - 0W
-
20/02/2022MTK Hungaria0 - 0Ferencvarosi TC0 - 0D
-
24/10/2021Ferencvarosi TC0 - 0MTK Hungaria0 - 0D
-
28/02/2021MTK Hungaria2 - 2Ferencvarosi TC0 - 2D
-
29/11/2020Ferencvarosi TC2 - 0MTK Hungaria1 - 0L
-
14/08/2020MTK Hungaria1 - 1Ferencvarosi TC1 - 0D
-
10/03/2019MTK Hungaria1 - 3Ferencvarosi TC0 - 3L
-
04/11/2018Ferencvarosi TC2 - 0MTK Hungaria2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu MTK Hungaria vs Ferencvarosi TC
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Ferencvarosi TC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Ferencvarosi TC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Ferencvarosi TC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MTK Hungaria (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
MTK Hungaria (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MTK Hungaria thắng
Bại: là số trận MTK Hungaria thua
Thắng: là số trận MTK Hungaria thắng
Bại: là số trận MTK Hungaria thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MTK Hungaria và Ferencvarosi TC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 29 | 20 | 5 | 4 | 71 | 26 | 45 | 65 | H T T T T H |
2 | Paksi SE Honlapja | 30 | 16 | 5 | 9 | 48 | 40 | 8 | 53 | B B B B B T |
3 | Fehervar Videoton | 29 | 15 | 5 | 9 | 51 | 38 | 13 | 50 | B T H T T H |
4 | Videoton Puskas Akademia | 30 | 12 | 10 | 8 | 49 | 31 | 18 | 46 | H H T T T B |
5 | MTK Hungaria | 29 | 12 | 7 | 10 | 40 | 52 | -12 | 43 | H T H T H T |
6 | Debrecin VSC | 29 | 12 | 6 | 11 | 45 | 39 | 6 | 42 | H T T B T B |
7 | Diosgyor VTK | 30 | 11 | 8 | 11 | 48 | 49 | -1 | 41 | B H B H T H |
8 | ZalaegerzsegTE | 30 | 11 | 6 | 13 | 50 | 56 | -6 | 39 | B T T B H T |
9 | Kecskemeti TE | 30 | 11 | 5 | 14 | 40 | 44 | -4 | 38 | B H B B T H |
10 | Ujpesti | 29 | 10 | 4 | 15 | 38 | 61 | -23 | 34 | T H T B B B |
11 | Varda SE | 29 | 7 | 4 | 18 | 32 | 46 | -14 | 25 | B B B H T H |
12 | Mezokovesd Zsory | 30 | 5 | 5 | 20 | 26 | 56 | -30 | 20 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: