Đối đầu Ferencvarosi TC vs Ujpesti, 01h15 ngày 20/5
Kết quả Ferencvarosi TC vs Ujpesti
Đối đầu Ferencvarosi TC vs Ujpesti
Phong độ Ferencvarosi TC gần đây
Phong độ Ujpesti gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Ferencvarosi TC vs Ujpesti
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/5/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ferencvarosi TC vs Ujpesti trước đây
-
25/02/2024Ujpesti0 - 5Ferencvarosi TC0 - 2W
-
30/10/2023Ferencvarosi TC3 - 0Ujpesti1 - 0W
-
01/05/2023Ujpesti2 - 3Ferencvarosi TC1 - 1W
-
05/02/2023Ferencvarosi TC3 - 1Ujpesti1 - 0W
-
04/09/2022Ujpesti0 - 6Ferencvarosi TC0 - 4W
-
24/04/2022Ferencvarosi TC2 - 1Ujpesti2 - 1W
-
31/01/2022Ujpesti0 - 1Ferencvarosi TC0 - 0W
-
26/09/2021Ferencvarosi TC3 - 1Ujpesti2 - 1W
-
21/04/2021Ferencvarosi TC3 - 0Ujpesti2 - 0W
-
04/02/2021Ujpesti0 - 4Ferencvarosi TC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ferencvarosi TC vs Ujpesti
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferencvarosi TC vs Ujpesti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferencvarosi TC vs Ujpesti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferencvarosi TC vs Ujpesti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ferencvarosi TC (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ferencvarosi TC (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ferencvarosi TC thắng
Bại: là số trận Ferencvarosi TC thua
Thắng: là số trận Ferencvarosi TC thắng
Bại: là số trận Ferencvarosi TC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ferencvarosi TC và Ujpesti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 32 | 22 | 5 | 5 | 78 | 30 | 48 | 71 | T T H T T B |
2 | Paksi SE Honlapja | 33 | 17 | 7 | 9 | 51 | 42 | 9 | 58 | B B T H H T |
3 | Videoton Puskas Akademia | 33 | 15 | 10 | 8 | 60 | 35 | 25 | 55 | T T B T T T |
4 | Fehervar Videoton | 33 | 16 | 6 | 11 | 55 | 40 | 15 | 54 | T H B T B H |
5 | Debrecin VSC | 33 | 14 | 6 | 13 | 49 | 48 | 1 | 48 | T B T B T B |
6 | Diosgyor VTK | 33 | 12 | 9 | 12 | 50 | 56 | -6 | 45 | H T H B T H |
7 | MTK Hungaria | 33 | 12 | 8 | 13 | 43 | 62 | -19 | 44 | H T B B B H |
8 | ZalaegerzsegTE | 32 | 12 | 7 | 13 | 53 | 58 | -5 | 43 | T B H T T H |
9 | Kecskemeti TE | 32 | 12 | 6 | 14 | 43 | 44 | -1 | 42 | B B T H H T |
10 | Ujpesti | 32 | 11 | 4 | 17 | 45 | 65 | -20 | 37 | B B B B T B |
11 | Varda SE | 33 | 9 | 4 | 20 | 40 | 55 | -15 | 31 | T H T B T B |
12 | Mezokovesd Zsory | 33 | 5 | 6 | 22 | 31 | 63 | -32 | 21 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: