Đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ, 22h30 ngày 23/5
Kết quả Gyori Dozsa Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ
Đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ
Phong độ Gyori Dozsa Nữ gần đây
Phong độ Ferencvarosi TC Nữ gần đây
VĐQG Hungary nữ 2023-2024: Gyori Dozsa Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 23/5/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ trước đây
-
20/05/2024Ferencvarosi TC (W)0 - 1Gyori Dozsa (W)0 - 0W
-
28/04/2024Ferencvarosi TC (W)8 - 0Gyori Dozsa (W)5 - 0L
-
04/11/2023Gyori Dozsa (W)0 - 0Ferencvarosi TC (W)0 - 0D
-
01/06/2023Gyori Dozsa (W)0 - 3Ferencvarosi TC (W)0 - 3L
-
29/05/2023Ferencvarosi TC (W)1 - 0Gyori Dozsa (W)1 - 0L
-
22/04/2023Gyori Dozsa (W)0 - 3Ferencvarosi TC (W)0 - 1L
-
02/10/2022Ferencvarosi TC (W)4 - 0Gyori Dozsa (W)3 - 0L
-
01/06/2022Gyori Dozsa (W)1 - 3Ferencvarosi TC (W)0 - 1L
-
26/05/2022Ferencvarosi TC (W)4 - 1Gyori Dozsa (W)1 - 0L
-
02/05/2022Gyori Dozsa (W)0 - 3Ferencvarosi TC (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyori Dozsa Nữ (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Gyori Dozsa Nữ (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyori Dozsa Nữ thắng
Bại: là số trận Gyori Dozsa Nữ thua
Thắng: là số trận Gyori Dozsa Nữ thắng
Bại: là số trận Gyori Dozsa Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyori Dozsa Nữ và Ferencvarosi TC Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 95 | 4 | 91 | 62 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 22 | 19 | 1 | 2 | 94 | 17 | 77 | 58 | T T T B T T |
3 | MTK Hungaria FC (W) | 22 | 17 | 2 | 3 | 59 | 19 | 40 | 53 | T T T T T T |
4 | Puskas Akademia (W) | 22 | 16 | 0 | 6 | 62 | 23 | 39 | 48 | T B B T B T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 22 | 8 | 6 | 8 | 38 | 41 | -3 | 30 | B H T T H B |
6 | Viktoria FC Szombathely (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 34 | 49 | -15 | 26 | B B B H T T |
7 | Szetomeharry (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 32 | 52 | -20 | 21 | T T H B B T |
8 | Astra Hungary (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 21 | 43 | -22 | 21 | T B B B B B |
9 | Soroksar (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 28 | 55 | -27 | 21 | T T H T B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 26 | 56 | -30 | 20 | B B T H B B |
11 | Budaorsi SC (W) | 22 | 2 | 5 | 15 | 13 | 72 | -59 | 11 | B H B B T B |
12 | MOL Fehervar FC (W) | 22 | 1 | 3 | 18 | 15 | 86 | -71 | 6 | B B B B H B |
Cập nhật: