Đối đầu Szetomeharry Nữ vs Gyori Dozsa Nữ, 18h00 ngày 13/9
Kết quả Szetomeharry Nữ vs Gyori Dozsa Nữ
Đối đầu Szetomeharry Nữ vs Gyori Dozsa Nữ
Phong độ Szetomeharry Nữ gần đây
Phong độ Gyori Dozsa Nữ gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Szetomeharry Nữ vs Gyori Dozsa Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Szetomeharry Nữ vs Gyori Dozsa Nữ trước đây
-
30/03/2024Gyori Dozsa (W)8 - 0Szetomeharry (W)4 - 0L
-
07/10/2023Szetomeharry (W)0 - 4Gyori Dozsa (W)0 - 4L
-
21/05/2023Gyori Dozsa (W)5 - 1Szetomeharry (W)3 - 1L
-
19/11/2022Szetomeharry (W)0 - 4Gyori Dozsa (W)0 - 2L
-
08/05/2021Gyori Dozsa (W)1 - 1Szetomeharry (W)0 - 0D
-
13/03/2021Szetomeharry (W)0 - 1Gyori Dozsa (W)0 - 0L
-
03/10/2020Gyori Dozsa (W)2 - 2Szetomeharry (W)0 - 2D
-
26/10/2019Szetomeharry (W)2 - 3Gyori Dozsa (W)0 - 2L
-
17/08/2019Gyori Dozsa (W)2 - 0Szetomeharry (W)0 - 0L
-
27/04/2019Gyori Dozsa (W)3 - 0Szetomeharry (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Szetomeharry Nữ vs Gyori Dozsa Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Szetomeharry Nữ vs Gyori Dozsa Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Szetomeharry Nữ vs Gyori Dozsa Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Szetomeharry Nữ vs Gyori Dozsa Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Szetomeharry Nữ (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Szetomeharry Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Szetomeharry Nữ thắng
Bại: là số trận Szetomeharry Nữ thua
Thắng: là số trận Szetomeharry Nữ thắng
Bại: là số trận Szetomeharry Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Szetomeharry Nữ và Gyori Dozsa Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T T |
2 | Puskas Akademia (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 9 | T T T |
3 | MTK Hungaria FC (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 6 | B T T |
4 | Ferencvarosi TC (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
5 | Victoria Boys (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
6 | Pecsi MFC (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H T B |
7 | Diosgyori VTK (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 3 | B B T |
8 | Szetomeharry (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | T B B |
9 | Budapest Honved Woman's | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B T |
10 | Szekszard UFC (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B B |
11 | Soroksar (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
12 | Astra Hungary (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B B |
Cập nhật: