Đối đầu Gyori Dozsa (W) vs Szekszard UFC (W), 21h00 ngày 11/5
Kết quả Gyori Dozsa (W) vs Szekszard UFC (W)
Đối đầu Gyori Dozsa (W) vs Szekszard UFC (W)
Phong độ Gyori Dozsa Nữ gần đây
Phong độ Szekszard UFC Nữ gần đây
VĐQG Hungary nữ 2023-2024: Gyori Dozsa (W) vs Szekszard UFC (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 11/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyori Dozsa (W) vs Szekszard UFC (W) trước đây
-
19/11/2023Szekszard UFC (W)0 - 5Gyori Dozsa (W)0 - 2W
-
19/03/2023Szekszard UFC (W)0 - 3Gyori Dozsa (W)0 - 1W
-
27/08/2022Gyori Dozsa (W)8 - 0Szekszard UFC (W)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gyori Dozsa (W) vs Szekszard UFC (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori Dozsa (W) vs Szekszard UFC (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori Dozsa (W) vs Szekszard UFC (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori Dozsa (W) vs Szekszard UFC (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyori Dozsa (W) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Gyori Dozsa (W) (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyori Dozsa (W) thắng
Bại: là số trận Gyori Dozsa (W) thua
Thắng: là số trận Gyori Dozsa (W) thắng
Bại: là số trận Gyori Dozsa (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyori Dozsa (W) và Szekszard UFC (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC (W) | 21 | 19 | 2 | 0 | 90 | 4 | 86 | 59 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 21 | 18 | 1 | 2 | 88 | 17 | 71 | 55 | T T T T B T |
3 | MTK Hungaria FC (W) | 21 | 16 | 2 | 3 | 50 | 18 | 32 | 50 | H T T T T T |
4 | Puskas Akademia (W) | 21 | 15 | 0 | 6 | 59 | 23 | 36 | 45 | T T B B T B |
5 | Diosgyori VTK (W) | 21 | 8 | 6 | 7 | 36 | 38 | -2 | 30 | B B H T T H |
6 | Viktoria FC Szombathely (W) | 21 | 6 | 5 | 10 | 31 | 47 | -16 | 23 | B B B B H T |
7 | Astra Hungary (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 21 | 40 | -19 | 21 | B T B B B B |
8 | Soroksar (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 28 | 50 | -22 | 21 | H T T H T B |
9 | Szekszard UFC (W) | 21 | 5 | 5 | 11 | 26 | 50 | -24 | 20 | H B B T H B |
10 | Szetomeharry (W) | 21 | 5 | 3 | 13 | 27 | 51 | -24 | 18 | B T T H B B |
11 | Budaorsi SC (W) | 21 | 2 | 5 | 14 | 12 | 67 | -55 | 11 | H B H B B T |
12 | MOL Fehervar FC (W) | 21 | 1 | 3 | 17 | 14 | 77 | -63 | 6 | B B B B B H |
Cập nhật: