Đối đầu MTE Mosonmagyarovar vs Gyori ETO, 22h00 ngày 28/4
Kết quả MTE Mosonmagyarovar vs Gyori ETO
Đối đầu MTE Mosonmagyarovar vs Gyori ETO
Phong độ MTE Mosonmagyarovar gần đây
Phong độ Gyori ETO gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: MTE Mosonmagyarovar vs Gyori ETO
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MTE Mosonmagyarovar vs Gyori ETO trước đây
-
28/10/2023Gyori ETO4 - 0MTE Mosonmagyarovar4 - 0L
-
30/04/2023MTE Mosonmagyarovar0 - 0Gyori ETO0 - 0D
-
09/11/2022Gyori ETO0 - 1MTE Mosonmagyarovar0 - 0W
-
19/05/2019Gyori ETO2 - 0MTE Mosonmagyarovar0 - 0L
-
02/12/2018MTE Mosonmagyarovar2 - 0Gyori ETO0 - 0W
-
27/05/2018MTE Mosonmagyarovar2 - 3Gyori ETO1 - 1L
-
19/11/2017Gyori ETO1 - 2MTE Mosonmagyarovar0 - 2W
-
08/01/2022Gyori ETO2 - 1MTE Mosonmagyarovar0 - 1L
-
31/01/2018Gyori ETO2 - 2MTE Mosonmagyarovar0 - 1D
-
18/09/2021MTE Mosonmagyarovar0 - 3Gyori ETO0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu MTE Mosonmagyarovar vs Gyori ETO
- Thống kê lịch sử đối đầu MTE Mosonmagyarovar vs Gyori ETO: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MTE Mosonmagyarovar vs Gyori ETO: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 7 | 3 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MTE Mosonmagyarovar vs Gyori ETO: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MTE Mosonmagyarovar (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
MTE Mosonmagyarovar (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MTE Mosonmagyarovar thắng
Bại: là số trận MTE Mosonmagyarovar thua
Thắng: là số trận MTE Mosonmagyarovar thắng
Bại: là số trận MTE Mosonmagyarovar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MTE Mosonmagyarovar và Gyori ETO trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nyiregyhaza | 29 | 20 | 7 | 2 | 60 | 23 | 37 | 67 | B H T T T T |
2 | Vasas | 29 | 16 | 9 | 4 | 61 | 29 | 32 | 57 | H T T T T B |
3 | Gyori ETO | 29 | 17 | 3 | 9 | 50 | 32 | 18 | 54 | B T T T B B |
4 | Szeged Csanad | 29 | 14 | 12 | 3 | 30 | 18 | 12 | 54 | T H B T T T |
5 | Kozarmisleny SE | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 35 | 11 | 46 | B T H B B T |
6 | Gyirmot SE | 29 | 11 | 11 | 7 | 40 | 33 | 7 | 44 | B B B T T T |
7 | SOROKSAR | 29 | 11 | 8 | 10 | 33 | 34 | -1 | 41 | T B H B T T |
8 | Budapest Honved | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 30 | 5 | 39 | T T B B T T |
9 | FC Ajka | 29 | 11 | 4 | 14 | 25 | 27 | -2 | 37 | H H T T B B |
10 | Szombathelyi Haladas | 29 | 9 | 10 | 10 | 38 | 42 | -4 | 37 | T B H T B B |
11 | Kazincbarcika | 29 | 9 | 10 | 10 | 29 | 33 | -4 | 37 | T B H T B B |
12 | Csakvari TK | 29 | 10 | 7 | 12 | 32 | 38 | -6 | 37 | T T H B T B |
13 | Dafuji cloth MTE | 29 | 9 | 6 | 14 | 31 | 42 | -11 | 33 | T H T B T B |
14 | Pecsi MFC | 29 | 7 | 10 | 12 | 16 | 32 | -16 | 31 | H B H B T B |
15 | BVSC Zuglo | 29 | 8 | 6 | 15 | 22 | 37 | -15 | 30 | H T B B B B |
16 | Bodajk FC Siofok | 29 | 7 | 6 | 16 | 31 | 52 | -21 | 27 | B H B B B T |
17 | Duna-Tisza | 29 | 5 | 10 | 14 | 26 | 35 | -9 | 25 | B H T B B T |
18 | MTE Mosonmagyarovar | 29 | 4 | 5 | 20 | 21 | 54 | -33 | 17 | B B B T B T |
Cập nhật: