Đối đầu Gyori ETO vs Pecsi MFC, 22h00 ngày 05/5
Kết quả Gyori ETO vs Pecsi MFC
Đối đầu Gyori ETO vs Pecsi MFC
Phong độ Gyori ETO gần đây
Phong độ Pecsi MFC gần đây
Hạng 2 Hungary 2023-2024: Gyori ETO vs Pecsi MFC
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 05/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Pecsi MFC trước đây
-
05/11/2023Pecsi MFC0 - 1Gyori ETO0 - 1W
-
12/03/2023Pecsi MFC0 - 1Gyori ETO0 - 1W
-
11/09/2022Gyori ETO0 - 1Pecsi MFC0 - 1L
-
10/04/2022Pecsi MFC1 - 0Gyori ETO1 - 0L
-
24/10/2021Gyori ETO0 - 1Pecsi MFC0 - 1L
-
01/02/2021Gyori ETO2 - 1Pecsi MFC2 - 0W
-
08/08/2020Pecsi MFC2 - 2Gyori ETO1 - 2D
-
23/05/2015Gyori ETO3 - 0Pecsi MFC1 - 0W
-
09/11/2014Pecsi MFC0 - 3Gyori ETO0 - 2W
-
09/03/2014Gyori ETO2 - 5Pecsi MFC1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Gyori ETO vs Pecsi MFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Pecsi MFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Pecsi MFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 7 | 3 | 1 | 3 |
VĐQG Hungary | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Pecsi MFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyori ETO (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Gyori ETO (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyori ETO thắng
Bại: là số trận Gyori ETO thua
Thắng: là số trận Gyori ETO thắng
Bại: là số trận Gyori ETO thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyori ETO và Pecsi MFC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nyiregyhaza | 30 | 20 | 7 | 3 | 60 | 24 | 36 | 67 | H T T T T B |
2 | Vasas | 30 | 16 | 10 | 4 | 62 | 30 | 32 | 58 | T T T T B H |
3 | Gyori ETO | 30 | 18 | 3 | 9 | 55 | 32 | 23 | 57 | T T T B B T |
4 | Szeged Csanad | 30 | 14 | 13 | 3 | 30 | 18 | 12 | 55 | H B T T T H |
5 | Kozarmisleny SE | 30 | 14 | 7 | 9 | 51 | 38 | 13 | 49 | T H B B T T |
6 | Gyirmot SE | 30 | 11 | 11 | 8 | 43 | 38 | 5 | 44 | B B T T T B |
7 | SOROKSAR | 30 | 11 | 9 | 10 | 33 | 34 | -1 | 42 | B H B T T H |
8 | FC Ajka | 30 | 12 | 4 | 14 | 26 | 27 | -1 | 40 | H T T B B T |
9 | Kazincbarcika | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 33 | -3 | 40 | B H T B B T |
10 | Budapest Honved | 30 | 10 | 9 | 11 | 35 | 31 | 4 | 39 | T B B T T B |
11 | Szombathelyi Haladas | 30 | 9 | 11 | 10 | 39 | 43 | -4 | 38 | B H T B B H |
12 | Csakvari TK | 30 | 10 | 7 | 13 | 32 | 39 | -7 | 37 | T H B T B B |
13 | Dafuji cloth MTE | 30 | 10 | 6 | 14 | 32 | 42 | -10 | 36 | H T B T B T |
14 | BVSC Zuglo | 30 | 9 | 6 | 15 | 23 | 37 | -14 | 33 | T B B B B T |
15 | Pecsi MFC | 30 | 7 | 11 | 12 | 17 | 33 | -16 | 32 | B H B T B H |
16 | Bodajk FC Siofok | 30 | 7 | 6 | 17 | 31 | 53 | -22 | 27 | H B B B T B |
17 | Duna-Tisza | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 36 | -9 | 26 | H T B B T H |
18 | MTE Mosonmagyarovar | 30 | 4 | 5 | 21 | 21 | 59 | -38 | 17 | B B T B T B |
Cập nhật: