Đối đầu Gyori ETO vs Vasas, 01h00 ngày 21/5
Kết quả Gyori ETO vs Vasas
Đối đầu Gyori ETO vs Vasas
Phong độ Gyori ETO gần đây
Phong độ Vasas gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Gyori ETO vs Vasas
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/5/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Vasas trước đây
-
28/11/2023Vasas6 - 0Gyori ETO2 - 0L
-
14/03/2022Vasas2 - 0Gyori ETO0 - 0L
-
27/09/2021Gyori ETO3 - 1Vasas0 - 0W
-
16/05/2021Vasas3 - 0Gyori ETO1 - 0L
-
29/11/2020Gyori ETO0 - 1Vasas0 - 0L
-
01/03/2020Vasas3 - 1Gyori ETO2 - 0L
-
03/09/2019Gyori ETO2 - 0Vasas2 - 0W
-
17/02/2019Vasas0 - 4Gyori ETO0 - 3W
-
26/08/2018Gyori ETO2 - 2Vasas1 - 1D
-
14/07/2021Gyori ETO0 - 3Vasas0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Gyori ETO vs Vasas
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Vasas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Vasas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 9 | 3 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Vasas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyori ETO (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Gyori ETO (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyori ETO thắng
Bại: là số trận Gyori ETO thua
Thắng: là số trận Gyori ETO thắng
Bại: là số trận Gyori ETO thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyori ETO và Vasas trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nyiregyhaza | 33 | 23 | 7 | 3 | 67 | 27 | 40 | 76 | T T B T T T |
2 | Vasas | 32 | 18 | 10 | 4 | 66 | 30 | 36 | 64 | T T B H T T |
3 | Gyori ETO | 32 | 20 | 3 | 9 | 61 | 35 | 26 | 63 | T B B T T T |
4 | Szeged Csanad | 33 | 15 | 14 | 4 | 34 | 22 | 12 | 59 | T T H B H T |
5 | Kozarmisleny SE | 33 | 15 | 7 | 11 | 55 | 43 | 12 | 52 | B T T B B T |
6 | Gyirmot SE | 33 | 11 | 13 | 9 | 47 | 44 | 3 | 46 | T T B B H H |
7 | SOROKSAR | 33 | 12 | 9 | 12 | 39 | 40 | -1 | 45 | T T H B B T |
8 | Budapest Honved | 33 | 11 | 10 | 12 | 39 | 36 | 3 | 43 | T T B B T H |
9 | FC Ajka | 33 | 13 | 4 | 16 | 30 | 32 | -2 | 43 | B B T B B T |
10 | Kazincbarcika | 33 | 11 | 10 | 12 | 36 | 40 | -4 | 43 | B B T T B B |
11 | Csakvari TK | 33 | 12 | 7 | 14 | 38 | 43 | -5 | 43 | T B B T T B |
12 | Dafuji cloth MTE | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 43 | -7 | 43 | T B T T H T |
13 | Szombathelyi Haladas | 33 | 9 | 11 | 13 | 41 | 50 | -9 | 38 | B B H B B B |
14 | BVSC Zuglo | 33 | 10 | 6 | 17 | 26 | 40 | -14 | 36 | B B T T B H |
15 | Pecsi MFC | 33 | 8 | 11 | 14 | 19 | 38 | -19 | 35 | T B H B T B |
16 | Duna-Tisza | 33 | 7 | 12 | 14 | 31 | 38 | -7 | 33 | B T H T H H |
17 | Bodajk FC Siofok | 33 | 7 | 7 | 19 | 33 | 59 | -26 | 28 | B T B B H B |
18 | MTE Mosonmagyarovar | 33 | 5 | 6 | 22 | 28 | 66 | -38 | 21 | B T B T H B |
Cập nhật: