Đối đầu SOROKSAR vs Kazincbarcika, 22h00 ngày 19/5
Kết quả SOROKSAR vs Kazincbarcika
Đối đầu SOROKSAR vs Kazincbarcika
Phong độ SOROKSAR gần đây
Phong độ Kazincbarcika gần đây
Hạng 2 Hungary 2023-2024: SOROKSAR vs Kazincbarcika
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 19/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Kazincbarcika trước đây
-
26/11/2023Kazincbarcika3 - 1SOROKSAR2 - 1L
-
12/04/2023Kazincbarcika1 - 3SOROKSAR0 - 1W
-
16/10/2022SOROKSAR3 - 1Kazincbarcika0 - 1W
-
10/03/2021Kazincbarcika0 - 2SOROKSAR0 - 1W
-
23/08/2020SOROKSAR0 - 2Kazincbarcika0 - 1L
-
08/12/2019Kazincbarcika0 - 1SOROKSAR0 - 0W
-
04/08/2019SOROKSAR1 - 1Kazincbarcika0 - 0D
-
03/03/2019Kazincbarcika2 - 1SOROKSAR0 - 0L
-
02/09/2018SOROKSAR4 - 3Kazincbarcika3 - 2W
-
11/01/2020SOROKSAR0 - 1Kazincbarcika0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu SOROKSAR vs Kazincbarcika
- Thống kê lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Kazincbarcika: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Kazincbarcika: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 9 | 5 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Kazincbarcika: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SOROKSAR (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
SOROKSAR (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SOROKSAR thắng
Bại: là số trận SOROKSAR thua
Thắng: là số trận SOROKSAR thắng
Bại: là số trận SOROKSAR thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SOROKSAR và Kazincbarcika trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nyiregyhaza | 32 | 22 | 7 | 3 | 65 | 26 | 39 | 73 | T T T B T T |
2 | Vasas | 32 | 18 | 10 | 4 | 66 | 30 | 36 | 64 | T T B H T T |
3 | Gyori ETO | 32 | 20 | 3 | 9 | 61 | 35 | 26 | 63 | T B B T T T |
4 | Szeged Csanad | 32 | 14 | 14 | 4 | 31 | 20 | 11 | 56 | T T T H B H |
5 | Kozarmisleny SE | 32 | 14 | 7 | 11 | 52 | 43 | 9 | 49 | B B T T B B |
6 | Gyirmot SE | 32 | 11 | 12 | 9 | 45 | 42 | 3 | 45 | T T T B B H |
7 | Kazincbarcika | 32 | 11 | 10 | 11 | 35 | 37 | -2 | 43 | T B B T T B |
8 | Csakvari TK | 32 | 12 | 7 | 13 | 37 | 41 | -4 | 43 | B T B B T T |
9 | Budapest Honved | 32 | 11 | 9 | 12 | 37 | 34 | 3 | 42 | B T T B B T |
10 | SOROKSAR | 32 | 11 | 9 | 12 | 36 | 39 | -3 | 42 | B T T H B B |
11 | FC Ajka | 32 | 12 | 4 | 16 | 27 | 31 | -4 | 40 | T B B T B B |
12 | Dafuji cloth MTE | 32 | 11 | 7 | 14 | 34 | 43 | -9 | 40 | B T B T T H |
13 | Szombathelyi Haladas | 32 | 9 | 11 | 12 | 40 | 47 | -7 | 38 | T B B H B B |
14 | BVSC Zuglo | 32 | 10 | 6 | 16 | 26 | 39 | -13 | 36 | B B B T T B |
15 | Pecsi MFC | 32 | 8 | 11 | 13 | 19 | 36 | -17 | 35 | B T B H B T |
16 | Duna-Tisza | 32 | 6 | 12 | 14 | 30 | 38 | -8 | 30 | B B T H T H |
17 | Bodajk FC Siofok | 32 | 7 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 28 | B B T B B H |
18 | MTE Mosonmagyarovar | 32 | 5 | 6 | 21 | 26 | 63 | -37 | 21 | T B T B T H |
Cập nhật: