Đối đầu Vasas vs Kazincbarcika, 00h00 ngày 05/8
Kết quả Vasas vs Kazincbarcika
Đối đầu Vasas vs Kazincbarcika
Phong độ Vasas gần đây
Phong độ Kazincbarcika gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Vasas vs Kazincbarcika
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/8/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vasas vs Kazincbarcika trước đây
-
25/02/2024Kazincbarcika1 - 1Vasas0 - 1D
-
20/08/2023Vasas2 - 2Kazincbarcika0 - 1D
-
06/12/2020Kazincbarcika1 - 2Vasas0 - 0W
-
03/08/2020Vasas1 - 1Kazincbarcika0 - 1D
-
23/02/2020Kazincbarcika0 - 2Vasas0 - 1W
-
29/08/2019Vasas1 - 1Kazincbarcika0 - 0D
-
28/04/2019Vasas3 - 2Kazincbarcika2 - 1W
-
04/11/2018Kazincbarcika2 - 1Vasas1 - 1L
-
13/07/2022Vasas2 - 1Kazincbarcika1 - 1W
-
17/07/2021Vasas3 - 2Kazincbarcika1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Vasas vs Kazincbarcika
- Thống kê lịch sử đối đầu Vasas vs Kazincbarcika: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vasas vs Kazincbarcika: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 8 | 3 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vasas vs Kazincbarcika: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vasas (sân nhà) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Vasas (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vasas thắng
Bại: là số trận Vasas thua
Thắng: là số trận Vasas thắng
Bại: là số trận Vasas thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vasas và Kazincbarcika trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vasas | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Tatabanya | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
3 | Csakvari TK | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Gyirmot SE | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Szentlorinc SE | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Budapest Honved | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
7 | Dafuji cloth MTE | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
8 | Bekescsaba | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Kozarmisleny SE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Mezokovesd Zsory | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | BVSC Zuglo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Kazincbarcika | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
13 | Szeged Csanad | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
14 | SOROKSAR | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | FC Ajka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Varda SE | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
Cập nhật: