Đối đầu MTK Hungaria vs Kecskemeti TE, 22h00 ngày 05/10
Kết quả MTK Hungaria vs Kecskemeti TE
Đối đầu MTK Hungaria vs Kecskemeti TE
Phong độ MTK Hungaria gần đây
Phong độ Kecskemeti TE gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: MTK Hungaria vs Kecskemeti TE
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Kecskemeti TE trước đây
-
30/03/2024MTK Hungaria2 - 2Kecskemeti TE1 - 1D
-
02/12/2023Kecskemeti TE1 - 2MTK Hungaria1 - 1W
-
19/08/2023MTK Hungaria1 - 0Kecskemeti TE0 - 0W
-
02/05/2015MTK Hungaria0 - 0Kecskemeti TE0 - 0D
-
18/10/2014Kecskemeti TE0 - 1MTK Hungaria0 - 1W
-
19/04/2014Kecskemeti TE3 - 0MTK Hungaria2 - 0L
-
05/10/2013MTK Hungaria2 - 2Kecskemeti TE1 - 0D
-
01/12/2012MTK Hungaria3 - 1Kecskemeti TE3 - 0W
-
03/12/2013MTK Hungaria1 - 0Kecskemeti TE0 - 0W
-
26/11/2013Kecskemeti TE0 - 3MTK Hungaria0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu MTK Hungaria vs Kecskemeti TE
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Kecskemeti TE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Kecskemeti TE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 8 | 4 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Kecskemeti TE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MTK Hungaria (sân nhà) | 6 | 3 | 3 | 0 |
MTK Hungaria (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MTK Hungaria thắng
Bại: là số trận MTK Hungaria thua
Thắng: là số trận MTK Hungaria thắng
Bại: là số trận MTK Hungaria thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MTK Hungaria và Kecskemeti TE trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 18 | T T T T T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 7 | 5 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 15 | T T T B T B |
3 | Paksi SE Honlapja | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 11 | 1 | 13 | T B T T B T |
4 | MTK Hungaria | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 8 | 2 | 12 | T T B B B T |
5 | Diosgyor VTK | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | B T T H H T |
6 | Ujpesti | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 7 | 5 | 11 | T B T T H H |
7 | Nyiregyhaza | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 16 | -3 | 10 | B B H B T T |
8 | Fehervar Videoton | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 14 | -4 | 9 | B H H T B B |
9 | Debrecin VSC | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 12 | -1 | 7 | H B B T B B |
10 | ZalaegerzsegTE | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T H B T B |
11 | Gyori ETO | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 5 | B B B H T H |
12 | Kecskemeti TE | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 11 | -6 | 5 | H T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: