Đối đầu Kozarmisleny SE vs Szeged Csanad, 00h00 ngày 05/8
Kết quả Kozarmisleny SE vs Szeged Csanad
Đối đầu Kozarmisleny SE vs Szeged Csanad
Phong độ Kozarmisleny SE gần đây
Phong độ Szeged Csanad gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Kozarmisleny SE vs Szeged Csanad
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/8/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kozarmisleny SE vs Szeged Csanad trước đây
-
10/03/2024Szeged Csanad2 - 0Kozarmisleny SE1 - 0L
-
03/09/2023Kozarmisleny SE1 - 1Szeged Csanad1 - 0D
-
16/04/2023Kozarmisleny SE3 - 2Szeged Csanad2 - 0W
-
22/10/2022Szeged Csanad1 - 0Kozarmisleny SE0 - 0L
-
12/04/2017Kozarmisleny SE1 - 3Szeged Csanad0 - 1L
-
18/09/2016Szeged Csanad0 - 0Kozarmisleny SE0 - 0D
-
10/08/2013Szeged Csanad1 - 1Kozarmisleny SE1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kozarmisleny SE vs Szeged Csanad
- Thống kê lịch sử đối đầu Kozarmisleny SE vs Szeged Csanad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kozarmisleny SE vs Szeged Csanad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 6 | 1 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kozarmisleny SE vs Szeged Csanad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kozarmisleny SE (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Kozarmisleny SE (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kozarmisleny SE thắng
Bại: là số trận Kozarmisleny SE thua
Thắng: là số trận Kozarmisleny SE thắng
Bại: là số trận Kozarmisleny SE thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kozarmisleny SE và Szeged Csanad trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vasas | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Tatabanya | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
3 | Csakvari TK | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Gyirmot SE | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Szentlorinc SE | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Budapest Honved | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
7 | Dafuji cloth MTE | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
8 | Bekescsaba | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Kozarmisleny SE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Mezokovesd Zsory | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | BVSC Zuglo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Kazincbarcika | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
13 | Szeged Csanad | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
14 | SOROKSAR | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | FC Ajka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Varda SE | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
Cập nhật: