Đối đầu MOL Fehervar FC (W) vs MTK Hungaria FC (W), 21h00 ngày 11/5
Kết quả MOL Fehervar FC (W) vs MTK Hungaria FC (W)
Đối đầu MOL Fehervar FC (W) vs MTK Hungaria FC (W)
Phong độ MOL Fehervar FC Nữ gần đây
Phong độ MTK Hungaria FC Nữ gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: MOL Fehervar FC (W) vs MTK Hungaria FC (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MOL Fehervar FC (W) vs MTK Hungaria FC (W) trước đây
-
18/11/2023MTK Hungaria FC (W)4 - 0MOL Fehervar FC (W)2 - 0L
-
29/04/2023MTK Hungaria FC (W)2 - 2MOL Fehervar FC (W)0 - 2D
-
15/10/2022MOL Fehervar FC (W)0 - 7MTK Hungaria FC (W)0 - 5L
-
11/02/2023MTK Hungaria FC (W)0 - 0MOL Fehervar FC (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu MOL Fehervar FC (W) vs MTK Hungaria FC (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu MOL Fehervar FC (W) vs MTK Hungaria FC (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MOL Fehervar FC (W) vs MTK Hungaria FC (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 3 | 0 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MOL Fehervar FC (W) vs MTK Hungaria FC (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MOL Fehervar FC (W) (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
MOL Fehervar FC (W) (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MOL Fehervar FC (W) thắng
Bại: là số trận MOL Fehervar FC (W) thua
Thắng: là số trận MOL Fehervar FC (W) thắng
Bại: là số trận MOL Fehervar FC (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MOL Fehervar FC (W) và MTK Hungaria FC (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC (W) | 21 | 19 | 2 | 0 | 90 | 4 | 86 | 59 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 21 | 18 | 1 | 2 | 88 | 17 | 71 | 55 | T T T T B T |
3 | MTK Hungaria FC (W) | 21 | 16 | 2 | 3 | 50 | 18 | 32 | 50 | H T T T T T |
4 | Puskas Akademia (W) | 21 | 15 | 0 | 6 | 59 | 23 | 36 | 45 | T T B B T B |
5 | Diosgyori VTK (W) | 21 | 8 | 6 | 7 | 36 | 38 | -2 | 30 | B B H T T H |
6 | Viktoria FC Szombathely (W) | 21 | 6 | 5 | 10 | 31 | 47 | -16 | 23 | B B B B H T |
7 | Astra Hungary (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 21 | 40 | -19 | 21 | B T B B B B |
8 | Soroksar (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 28 | 50 | -22 | 21 | H T T H T B |
9 | Szekszard UFC (W) | 21 | 5 | 5 | 11 | 26 | 50 | -24 | 20 | H B B T H B |
10 | Szetomeharry (W) | 21 | 5 | 3 | 13 | 27 | 51 | -24 | 18 | B T T H B B |
11 | Budaorsi SC (W) | 21 | 2 | 5 | 14 | 12 | 67 | -55 | 11 | H B H B B T |
12 | MOL Fehervar FC (W) | 21 | 1 | 3 | 17 | 14 | 77 | -63 | 6 | B B B B B H |
Cập nhật: