Đối đầu Szekszard UFC (W) vs MOL Fehervar FC (W), 22h00 ngày 13/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Szekszard UFC (W) vs MOL Fehervar FC (W)

  • Szekszard UFC (W)
    Giải đấu: VĐQG Hungary nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 20/4/2024 21:00
    Số phút bù giờ:
    MOL Fehervar FC (W)

Lịch sử đối đầu Szekszard UFC (W) vs MOL Fehervar FC (W) trước đây

  • 21/10/2023
    MOL Fehervar FC (W)
    1 - 2
    Szekszard UFC (W)
    0 - 1
    W
  • 27/11/2022
    Szekszard UFC (W)
    0 - 1
    MOL Fehervar FC (W)
    0 - 1
    L
  • 13/08/2022
    MOL Fehervar FC (W)
    3 - 2
    Szekszard UFC (W)
    1 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Szekszard UFC (W) vs MOL Fehervar FC (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Szekszard UFC (W) vs MOL Fehervar FC (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Szekszard UFC (W) vs MOL Fehervar FC (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Hungary nữ 3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Szekszard UFC (W) vs MOL Fehervar FC (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Szekszard UFC (W) (sân nhà) 1 0 0 1
Szekszard UFC (W) (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Szekszard UFC (W) thắng
Bại: là số trận Szekszard UFC (W) thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Szekszard UFC (W)MOL Fehervar FC (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC (W) 17 15 2 0 69 3 66 47 T H T T T T
2 Gyori Dozsa (W) 17 15 1 1 71 6 65 46 T T T T T T
3 Puskas Akademia (W) 17 14 0 3 51 12 39 42 T T T T T T
4 MTK Hungaria FC (W) 17 12 2 3 39 16 23 38 T H B T H T
5 Diosgyori VTK (W) 17 6 4 7 27 36 -9 22 B B T T B B
6 Astra Hungary (W) 17 6 3 8 18 22 -4 21 B T T B B T
7 Viktoria FC Szombathely (W) 16 5 4 7 23 30 -7 19 T B H B T B
8 Szekszard UFC (W) 17 4 4 9 20 42 -22 16 B T B B H B
9 Soroksar (W) 17 4 2 11 17 43 -26 14 B B B B H T
10 Szetomeharry (W) 16 3 2 11 19 43 -24 11 B T B T B B
11 Budaorsi SC (W) 17 1 4 12 8 58 -50 7 H H B B H B
12 MOL Fehervar FC (W) 17 1 2 14 9 60 -51 5 H B B B B B

Cập nhật: