Đối đầu MTK Hungaria FC (W) vs Soroksar (W), 23h30 ngày 23/3
Kết quả MTK Hungaria FC (W) vs Soroksar (W)
Đối đầu MTK Hungaria FC (W) vs Soroksar (W)
Phong độ MTK Hungaria FC Nữ gần đây
Phong độ Soroksar Nữ gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: MTK Hungaria FC (W) vs Soroksar (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MTK Hungaria FC (W) vs Soroksar (W) trước đây
-
17/09/2023Soroksar (W)1 - 4MTK Hungaria FC (W)1 - 2W
-
23/04/2022MTK Hungaria FC (W)4 - 0Soroksar (W)0 - 0W
-
07/11/2021Soroksar (W)0 - 5MTK Hungaria FC (W)0 - 1W
-
28/08/2021MTK Hungaria FC (W)4 - 0Soroksar (W)3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu MTK Hungaria FC (W) vs Soroksar (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria FC (W) vs Soroksar (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria FC (W) vs Soroksar (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria FC (W) vs Soroksar (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MTK Hungaria FC (W) (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
MTK Hungaria FC (W) (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MTK Hungaria FC (W) thắng
Bại: là số trận MTK Hungaria FC (W) thua
Thắng: là số trận MTK Hungaria FC (W) thắng
Bại: là số trận MTK Hungaria FC (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MTK Hungaria FC (W) và Soroksar (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC (W) | 15 | 13 | 2 | 0 | 60 | 2 | 58 | 41 | T T T H T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 15 | 13 | 1 | 1 | 61 | 5 | 56 | 40 | B T T T T T |
3 | Puskas Akademia (W) | 15 | 12 | 0 | 3 | 44 | 12 | 32 | 36 | T T T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 15 | 11 | 1 | 3 | 35 | 14 | 21 | 34 | T T T H B T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 31 | -4 | 22 | T H B B T T |
6 | Astra Hungary (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 18 | -4 | 18 | H B B T T B |
7 | Viktoria FC Szombathely (W) | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 26 | -7 | 16 | H H T B H B |
8 | Szekszard UFC (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 38 | -21 | 15 | B B B T B B |
9 | Szetomeharry (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 19 | 32 | -13 | 11 | H B B T B T |
10 | Soroksar (W) | 15 | 3 | 1 | 11 | 11 | 40 | -29 | 10 | B B B B B B |
11 | Budaorsi SC (W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 6 | 53 | -47 | 6 | H T H H B B |
12 | MOL Fehervar FC (W) | 15 | 1 | 2 | 12 | 8 | 50 | -42 | 5 | B B H B B B |
Cập nhật: