Đối đầu MTK Hungaria vs Nyiregyhaza, 23h15 ngày 16/3
Kết quả MTK Hungaria vs Nyiregyhaza
Đối đầu MTK Hungaria vs Nyiregyhaza
Phong độ MTK Hungaria gần đây
Phong độ Nyiregyhaza gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: MTK Hungaria vs Nyiregyhaza
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Nyiregyhaza trước đây
-
09/11/2024Nyiregyhaza2 - 0MTK Hungaria2 - 0L
-
04/08/2024MTK Hungaria3 - 0Nyiregyhaza1 - 0W
-
25/04/2015Nyiregyhaza1 - 1MTK Hungaria1 - 0D
-
05/10/2014MTK Hungaria2 - 0Nyiregyhaza1 - 0W
-
04/04/2023MTK Hungaria2 - 1Nyiregyhaza0 - 1W
-
05/10/2022Nyiregyhaza2 - 0MTK Hungaria1 - 0L
-
29/09/2019MTK Hungaria2 - 1Nyiregyhaza1 - 0W
-
30/03/2018Nyiregyhaza2 - 0MTK Hungaria1 - 0L
-
10/09/2017MTK Hungaria2 - 0Nyiregyhaza2 - 0W
-
17/07/2010MTK Hungaria4 - 1Nyiregyhaza1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu MTK Hungaria vs Nyiregyhaza
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Nyiregyhaza: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Nyiregyhaza: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hạng 2 Hungary | 5 | 3 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Nyiregyhaza: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MTK Hungaria (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
MTK Hungaria (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MTK Hungaria thắng
Bại: là số trận MTK Hungaria thua
Thắng: là số trận MTK Hungaria thắng
Bại: là số trận MTK Hungaria thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MTK Hungaria và Nyiregyhaza trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 24 | 13 | 7 | 4 | 40 | 24 | 16 | 46 | B B T H T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 23 | 14 | 3 | 6 | 38 | 25 | 13 | 45 | B T T T B H |
3 | Paksi SE Honlapja | 24 | 13 | 5 | 6 | 53 | 37 | 16 | 44 | T T T H T T |
4 | MTK Hungaria | 24 | 12 | 4 | 8 | 43 | 32 | 11 | 40 | B B T T H T |
5 | Diosgyor VTK | 24 | 9 | 8 | 7 | 30 | 33 | -3 | 35 | B B B T B H |
6 | Gyori ETO | 24 | 8 | 9 | 7 | 33 | 29 | 4 | 33 | T T T H T H |
7 | Ujpesti | 24 | 7 | 9 | 8 | 26 | 32 | -6 | 30 | B B H B H B |
8 | Fehervar Videoton | 24 | 8 | 5 | 11 | 30 | 34 | -4 | 29 | B B B T H H |
9 | ZalaegerzsegTE | 23 | 6 | 7 | 10 | 27 | 32 | -5 | 25 | H T T B H H |
10 | Nyiregyhaza | 24 | 6 | 6 | 12 | 24 | 37 | -13 | 24 | H T H H B B |
11 | Debrecin VSC | 24 | 5 | 5 | 14 | 35 | 47 | -12 | 20 | T B B B B H |
12 | Kecskemeti TE | 24 | 4 | 8 | 12 | 24 | 41 | -17 | 20 | H T B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: