Đối đầu MTK Hungaria vs Ujpesti, 01h45 ngày 27/10
Kết quả MTK Hungaria vs Ujpesti
Đối đầu MTK Hungaria vs Ujpesti
Phong độ MTK Hungaria gần đây
Phong độ Ujpesti gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: MTK Hungaria vs Ujpesti
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Ujpesti trước đây
-
21/04/2024Ujpesti1 - 2MTK Hungaria1 - 0W
-
03/02/2024MTK Hungaria3 - 0Ujpesti2 - 0W
-
24/09/2023Ujpesti0 - 2MTK Hungaria0 - 1W
-
03/04/2022Ujpesti2 - 0MTK Hungaria0 - 0L
-
05/12/2021MTK Hungaria2 - 1Ujpesti0 - 0W
-
22/08/2021Ujpesti1 - 2MTK Hungaria0 - 0W
-
25/04/2021Ujpesti1 - 3MTK Hungaria1 - 1W
-
07/02/2021MTK Hungaria1 - 3Ujpesti1 - 3L
-
01/11/2020Ujpesti0 - 4MTK Hungaria0 - 3W
-
02/07/2022MTK Hungaria2 - 6Ujpesti1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu MTK Hungaria vs Ujpesti
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Ujpesti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Ujpesti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 9 | 7 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Ujpesti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MTK Hungaria (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
MTK Hungaria (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MTK Hungaria thắng
Bại: là số trận MTK Hungaria thua
Thắng: là số trận MTK Hungaria thắng
Bại: là số trận MTK Hungaria thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MTK Hungaria và Ujpesti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 8 | 7 | 0 | 1 | 15 | 5 | 10 | 21 | T T T T B T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 9 | 7 | 0 | 2 | 16 | 8 | 8 | 21 | T B T B T T |
3 | Paksi SE Honlapja | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 12 | 8 | 19 | T T B T T T |
4 | MTK Hungaria | 9 | 6 | 0 | 3 | 15 | 9 | 6 | 18 | B B B T T T |
5 | Ujpesti | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 7 | 8 | 17 | T T H H T T |
6 | Diosgyor VTK | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | -1 | 15 | T H H T T B |
7 | Gyori ETO | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 11 | B H T H T T |
8 | Nyiregyhaza | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 10 | H B T T B B |
9 | Fehervar Videoton | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 9 | H T B B B B |
10 | ZalaegerzsegTE | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 15 | -5 | 7 | H B T B B B |
11 | Debrecin VSC | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 18 | -7 | 7 | B T B B B B |
12 | Kecskemeti TE | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 17 | -11 | 5 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: