Đối đầu Nyiregyhaza vs Paksi SE Honlapja, 02h00 ngày 30/11
Kết quả Nyiregyhaza vs Paksi SE Honlapja
Đối đầu Nyiregyhaza vs Paksi SE Honlapja
Phong độ Nyiregyhaza gần đây
Phong độ Paksi SE Honlapja gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Nyiregyhaza vs Paksi SE Honlapja
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Paksi SE Honlapja trước đây
-
18/08/2024Paksi SE Honlapja2 - 1Nyiregyhaza2 - 1L
-
21/02/2015Paksi SE Honlapja1 - 1Nyiregyhaza1 - 1D
-
02/08/2014Nyiregyhaza0 - 3Paksi SE Honlapja0 - 2L
-
06/03/2010Nyiregyhaza1 - 1Paksi SE Honlapja0 - 1D
-
02/08/2009Paksi SE Honlapja1 - 0Nyiregyhaza1 - 0L
-
02/05/2009Nyiregyhaza2 - 2Paksi SE Honlapja0 - 0D
-
18/10/2008Paksi SE Honlapja1 - 2Nyiregyhaza1 - 1W
-
29/03/2008Nyiregyhaza1 - 2Paksi SE Honlapja0 - 0L
-
13/01/2021Nyiregyhaza4 - 3Paksi SE Honlapja1 - 2W
-
29/10/2020Nyiregyhaza1 - 1Paksi SE Honlapja0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Nyiregyhaza vs Paksi SE Honlapja
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Paksi SE Honlapja: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Paksi SE Honlapja: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 8 | 1 | 3 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Paksi SE Honlapja: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nyiregyhaza (sân nhà) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Nyiregyhaza (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nyiregyhaza thắng
Bại: là số trận Nyiregyhaza thua
Thắng: là số trận Nyiregyhaza thắng
Bại: là số trận Nyiregyhaza thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nyiregyhaza và Paksi SE Honlapja trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 12 | 8 | 3 | 1 | 22 | 11 | 11 | 27 | B T H H T H |
2 | Videoton Puskas Akademia | 13 | 8 | 2 | 3 | 23 | 14 | 9 | 26 | T T H H B T |
3 | Paksi SE Honlapja | 13 | 7 | 3 | 3 | 26 | 18 | 8 | 24 | T T T B H H |
4 | MTK Hungaria | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 23 | T T T H B H |
5 | Diosgyor VTK | 14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 17 | 1 | 23 | T B H T T H |
6 | Ujpesti | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 22 | T T B H H T |
7 | Gyori ETO | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 18 | -2 | 15 | T T H H H H |
8 | Fehervar Videoton | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 22 | -3 | 15 | B B T T B B |
9 | Nyiregyhaza | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 24 | -7 | 15 | B B H H T B |
10 | ZalaegerzsegTE | 13 | 3 | 4 | 6 | 18 | 21 | -3 | 13 | B B H H T H |
11 | Debrecin VSC | 13 | 2 | 4 | 7 | 17 | 26 | -9 | 10 | B B B H H H |
12 | Kecskemeti TE | 14 | 1 | 3 | 10 | 9 | 27 | -18 | 6 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: