Đối đầu ZalaegerzsegTE vs Nyiregyhaza, 20h30 ngày 01/3
Kết quả ZalaegerzsegTE vs Nyiregyhaza
Đối đầu ZalaegerzsegTE vs Nyiregyhaza
Phong độ ZalaegerzsegTE gần đây
Phong độ Nyiregyhaza gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: ZalaegerzsegTE vs Nyiregyhaza
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ZalaegerzsegTE vs Nyiregyhaza trước đây
-
27/10/2024Nyiregyhaza1 - 1ZalaegerzsegTE0 - 1D
-
22/05/2010ZalaegerzsegTE4 - 3Nyiregyhaza0 - 2W
-
17/02/2019ZalaegerzsegTE2 - 1Nyiregyhaza2 - 0W
-
27/08/2018Nyiregyhaza1 - 2ZalaegerzsegTE1 - 1W
-
22/04/2018Nyiregyhaza0 - 0ZalaegerzsegTE0 - 0D
-
08/10/2017ZalaegerzsegTE0 - 2Nyiregyhaza0 - 1L
-
26/02/2017ZalaegerzsegTE3 - 1Nyiregyhaza1 - 0W
-
11/08/2016Nyiregyhaza1 - 1ZalaegerzsegTE0 - 0D
-
28/03/2014Nyiregyhaza3 - 0ZalaegerzsegTE1 - 0L
-
20/09/2013ZalaegerzsegTE1 - 4Nyiregyhaza0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu ZalaegerzsegTE vs Nyiregyhaza
- Thống kê lịch sử đối đầu ZalaegerzsegTE vs Nyiregyhaza: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ZalaegerzsegTE vs Nyiregyhaza: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 2 Hungary | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ZalaegerzsegTE vs Nyiregyhaza: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ZalaegerzsegTE (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
ZalaegerzsegTE (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ZalaegerzsegTE thắng
Bại: là số trận ZalaegerzsegTE thua
Thắng: là số trận ZalaegerzsegTE thắng
Bại: là số trận ZalaegerzsegTE thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ZalaegerzsegTE và Nyiregyhaza trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 21 | 14 | 2 | 5 | 36 | 22 | 14 | 44 | B T B T T T |
2 | Ferencvarosi TC | 21 | 11 | 6 | 4 | 33 | 22 | 11 | 39 | T H H B B T |
3 | Paksi SE Honlapja | 21 | 11 | 4 | 6 | 43 | 34 | 9 | 37 | T B H T T T |
4 | MTK Hungaria | 21 | 10 | 3 | 8 | 34 | 30 | 4 | 33 | B T H B B T |
5 | Diosgyor VTK | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 30 | -2 | 31 | H T H B B B |
6 | Ujpesti | 21 | 7 | 8 | 6 | 23 | 20 | 3 | 29 | T H H B B H |
7 | Gyori ETO | 21 | 7 | 7 | 7 | 30 | 27 | 3 | 28 | T B H T T T |
8 | Fehervar Videoton | 21 | 7 | 3 | 11 | 26 | 31 | -5 | 24 | T B T B B B |
9 | ZalaegerzsegTE | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 31 | -5 | 23 | T B H T T B |
10 | Nyiregyhaza | 21 | 6 | 5 | 10 | 24 | 33 | -9 | 23 | B B B H T H |
11 | Debrecin VSC | 21 | 5 | 4 | 12 | 34 | 44 | -10 | 19 | B B T T B B |
12 | Kecskemeti TE | 21 | 4 | 6 | 11 | 20 | 33 | -13 | 18 | H H T H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: