Đối đầu Paksi SE Honlapja vs Ujpesti, 20h30 ngày 31/3
Kết quả Paksi SE Honlapja vs Ujpesti
Đối đầu Paksi SE Honlapja vs Ujpesti
Phong độ Paksi SE Honlapja gần đây
Phong độ Ujpesti gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Paksi SE Honlapja vs Ujpesti
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paksi SE Honlapja vs Ujpesti trước đây
-
01/03/2024Ujpesti1 - 1Paksi SE Honlapja0 - 1D
-
20/04/2022Paksi SE Honlapja3 - 0Ujpesti1 - 0W
-
03/12/2023Ujpesti1 - 2Paksi SE Honlapja1 - 1W
-
20/08/2023Paksi SE Honlapja3 - 0Ujpesti2 - 0W
-
16/04/2023Ujpesti3 - 2Paksi SE Honlapja2 - 1L
-
12/11/2022Paksi SE Honlapja3 - 1Ujpesti1 - 0W
-
27/08/2022Ujpesti2 - 3Paksi SE Honlapja0 - 1W
-
10/04/2022Paksi SE Honlapja1 - 3Ujpesti1 - 1L
-
12/12/2021Ujpesti4 - 3Paksi SE Honlapja3 - 1L
-
30/08/2021Paksi SE Honlapja2 - 1Ujpesti1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Paksi SE Honlapja vs Ujpesti
- Thống kê lịch sử đối đầu Paksi SE Honlapja vs Ujpesti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paksi SE Honlapja vs Ujpesti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Hungary | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Hungary | 8 | 5 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paksi SE Honlapja vs Ujpesti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paksi SE Honlapja (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Paksi SE Honlapja (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paksi SE Honlapja thắng
Bại: là số trận Paksi SE Honlapja thua
Thắng: là số trận Paksi SE Honlapja thắng
Bại: là số trận Paksi SE Honlapja thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paksi SE Honlapja và Ujpesti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 24 | 16 | 4 | 4 | 62 | 23 | 39 | 52 | T T T T T H |
2 | Paksi SE Honlapja | 25 | 15 | 5 | 5 | 44 | 29 | 15 | 50 | T B T T H B |
3 | Fehervar Videoton | 26 | 13 | 4 | 9 | 43 | 36 | 7 | 43 | T B B B T H |
4 | Debrecin VSC | 26 | 11 | 6 | 9 | 40 | 32 | 8 | 39 | B T B H T T |
5 | Videoton Puskas Akademia | 26 | 9 | 10 | 7 | 38 | 29 | 9 | 37 | T B H B H H |
6 | Diosgyor VTK | 24 | 10 | 5 | 9 | 39 | 37 | 2 | 35 | B B T H T T |
7 | MTK Hungaria | 25 | 10 | 5 | 10 | 33 | 47 | -14 | 35 | B B T B H T |
8 | Kecskemeti TE | 25 | 10 | 3 | 12 | 35 | 38 | -3 | 33 | B T B B T B |
9 | Ujpesti | 25 | 9 | 4 | 12 | 33 | 49 | -16 | 31 | T B B T T H |
10 | ZalaegerzsegTE | 25 | 8 | 5 | 12 | 36 | 50 | -14 | 29 | H T T B H B |
11 | Mezokovesd Zsory | 25 | 5 | 5 | 15 | 24 | 40 | -16 | 20 | H B B T B H |
12 | Varda SE | 26 | 6 | 2 | 18 | 27 | 44 | -17 | 20 | T B T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: