Đối đầu Paksi SE Honlapja vs Ujpesti, 02h30 ngày 15/3
Kết quả Paksi SE Honlapja vs Ujpesti
Đối đầu Paksi SE Honlapja vs Ujpesti
Phong độ Paksi SE Honlapja gần đây
Phong độ Ujpesti gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Paksi SE Honlapja vs Ujpesti
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paksi SE Honlapja vs Ujpesti trước đây
-
10/11/2024Ujpesti0 - 0Paksi SE Honlapja0 - 0D
-
04/08/2024Paksi SE Honlapja2 - 1Ujpesti1 - 0W
-
31/03/2024Paksi SE Honlapja1 - 2Ujpesti1 - 1L
-
03/12/2023Ujpesti1 - 2Paksi SE Honlapja1 - 1W
-
20/08/2023Paksi SE Honlapja3 - 0Ujpesti2 - 0W
-
16/04/2023Ujpesti3 - 2Paksi SE Honlapja2 - 1L
-
12/11/2022Paksi SE Honlapja3 - 1Ujpesti1 - 0W
-
27/08/2022Ujpesti2 - 3Paksi SE Honlapja0 - 1W
-
01/03/2024Ujpesti1 - 1Paksi SE Honlapja0 - 1D
-
20/04/2022Paksi SE Honlapja3 - 0Ujpesti1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Paksi SE Honlapja vs Ujpesti
- Thống kê lịch sử đối đầu Paksi SE Honlapja vs Ujpesti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paksi SE Honlapja vs Ujpesti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 8 | 5 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paksi SE Honlapja vs Ujpesti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paksi SE Honlapja (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Paksi SE Honlapja (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paksi SE Honlapja thắng
Bại: là số trận Paksi SE Honlapja thua
Thắng: là số trận Paksi SE Honlapja thắng
Bại: là số trận Paksi SE Honlapja thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paksi SE Honlapja và Ujpesti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 23 | 14 | 3 | 6 | 38 | 25 | 13 | 45 | B T T T B H |
2 | Ferencvarosi TC | 23 | 12 | 7 | 4 | 36 | 24 | 12 | 43 | H B B T H T |
3 | Paksi SE Honlapja | 23 | 12 | 5 | 6 | 47 | 36 | 11 | 41 | H T T T H T |
4 | MTK Hungaria | 23 | 11 | 4 | 8 | 40 | 32 | 8 | 37 | H B B T T H |
5 | Diosgyor VTK | 23 | 9 | 7 | 7 | 30 | 33 | -3 | 34 | H B B B T B |
6 | Gyori ETO | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 29 | 4 | 32 | H T T T H T |
7 | Ujpesti | 23 | 7 | 9 | 7 | 25 | 26 | -1 | 30 | H B B H B H |
8 | Fehervar Videoton | 23 | 8 | 4 | 11 | 30 | 34 | -4 | 28 | T B B B T H |
9 | ZalaegerzsegTE | 23 | 6 | 7 | 10 | 27 | 32 | -5 | 25 | H T T B H H |
10 | Nyiregyhaza | 23 | 6 | 6 | 11 | 24 | 34 | -10 | 24 | B H T H H B |
11 | Kecskemeti TE | 23 | 4 | 8 | 11 | 24 | 37 | -13 | 20 | T H T B H H |
12 | Debrecin VSC | 23 | 5 | 4 | 14 | 35 | 47 | -12 | 19 | T T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: