Đối đầu Diosgyor VTK U19 vs Paksi SEU19, 18h00 ngày 28/9
Kết quả Diosgyor VTK U19 vs Paksi SEU19
Đối đầu Diosgyor VTK U19 vs Paksi SEU19
Phong độ Diosgyor VTK U19 gần đây
Phong độ Paksi SEU19 gần đây
VĐQG Hungary U19 2024-2025: Diosgyor VTK U19 vs Paksi SEU19
-
Giải đấu: VĐQG Hungary U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Diosgyor VTK U19 vs Paksi SEU19 trước đây
-
24/02/2024Paksi SEU194 - 3Diosgyor VTK U194 - 0L
-
02/09/2023Diosgyor VTK U191 - 0Paksi SEU190 - 0W
-
08/05/2021Paksi SEU191 - 2Diosgyor VTK U191 - 1W
-
20/03/2021Diosgyor VTK U195 - 1Paksi SEU192 - 1W
-
11/10/2020Paksi SEU192 - 2Diosgyor VTK U190 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Diosgyor VTK U19 vs Paksi SEU19
- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyor VTK U19 vs Paksi SEU19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyor VTK U19 vs Paksi SEU19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary U19 | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyor VTK U19 vs Paksi SEU19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diosgyor VTK U19 (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Diosgyor VTK U19 (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Diosgyor VTK U19 thắng
Bại: là số trận Diosgyor VTK U19 thua
Thắng: là số trận Diosgyor VTK U19 thắng
Bại: là số trận Diosgyor VTK U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Diosgyor VTK U19 và Paksi SEU19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Diosgyor VTK U19 | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 1 | 9 | 10 | T T T H |
3 | Kisvarda FC U19 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | H T T H |
4 | Budapest Honved U19 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 | T T B H |
5 | MTK Budapest U19 | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 6 | 3 | 6 | B B T T |
6 | Debrecin VSC U19 | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 4 | H B T B |
7 | Vasas U19 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | B T B H |
8 | Illes Akademia Haladas U19 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H T B B |
9 | Ferencvarosi U19 | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 12 | -6 | 4 | H B T B |
10 | Gyori ETO U19 | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 3 | B B B T |
11 | Paksi SEU19 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 3 | T B B B |
12 | Ujpesti TE U19 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 11 | -7 | 3 | B B B T |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: