Đối đầu Paksi SEU19 vs Ujpesti TE U19, 18h30 ngày 28/4
Kết quả Paksi SEU19 vs Ujpesti TE U19
Đối đầu Paksi SEU19 vs Ujpesti TE U19
Phong độ Paksi SEU19 gần đây
Phong độ Ujpesti TE U19 gần đây
VĐQG Hungary U19 2024-2025: Paksi SEU19 vs Ujpesti TE U19
-
Giải đấu: VĐQG Hungary U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paksi SEU19 vs Ujpesti TE U19 trước đây
-
22/05/2021Ujpesti TE U196 - 3Paksi SEU192 - 1L
-
01/04/2021Paksi SEU191 - 3Ujpesti TE U190 - 1L
-
07/05/2011Ujpesti TE U194 - 1Paksi SEU190 - 0L
-
16/10/2010Paksi SEU191 - 1Ujpesti TE U190 - 1D
-
07/03/2020Paksi SEU197 - 1Ujpesti TE U194 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Paksi SEU19 vs Ujpesti TE U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Paksi SEU19 vs Ujpesti TE U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paksi SEU19 vs Ujpesti TE U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary U19 | 4 | 0 | 1 | 3 |
Hạng 2 Hungary U19 | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paksi SEU19 vs Ujpesti TE U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paksi SEU19 (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Paksi SEU19 (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paksi SEU19 thắng
Bại: là số trận Paksi SEU19 thua
Thắng: là số trận Paksi SEU19 thắng
Bại: là số trận Paksi SEU19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paksi SEU19 và Ujpesti TE U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 18 | 15 | 1 | 2 | 55 | 24 | 31 | 46 | T T T T B B |
2 | Vasas U19 | 19 | 12 | 1 | 6 | 40 | 32 | 8 | 37 | H B T B T T |
3 | Debrecin VSC U19 | 18 | 11 | 1 | 6 | 40 | 28 | 12 | 34 | B T T T T H |
4 | Diosgyor VTK U19 | 18 | 9 | 4 | 5 | 34 | 24 | 10 | 31 | T T H H T H |
5 | Kisvarda FC U19 | 17 | 9 | 3 | 5 | 30 | 11 | 19 | 30 | T T H H H T |
6 | Ferencvarosi U19 | 17 | 9 | 1 | 7 | 45 | 25 | 20 | 28 | B T B B B T |
7 | Gyori ETO U19 | 16 | 9 | 0 | 7 | 38 | 30 | 8 | 27 | B T T T B B |
8 | Illes Akademia Haladas U19 | 18 | 6 | 2 | 10 | 24 | 43 | -19 | 20 | B B B T B H |
9 | Ujpesti TE U19 | 17 | 4 | 2 | 11 | 22 | 34 | -12 | 14 | B B H B T T |
10 | III.Keruleti TVE U19 | 18 | 3 | 4 | 11 | 12 | 36 | -24 | 13 | B T H B B H |
11 | Tarpa SC U19 | 17 | 3 | 3 | 11 | 18 | 42 | -24 | 12 | B B B B T B |
12 | Paksi SEU19 | 17 | 4 | 0 | 13 | 32 | 61 | -29 | 12 | B B T B T B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: