Đối đầu SOROKSAR vs Szeged Csanad, 21h00 ngày 02/3
Kết quả SOROKSAR vs Szeged Csanad
Đối đầu SOROKSAR vs Szeged Csanad
Phong độ SOROKSAR gần đây
Phong độ Szeged Csanad gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: SOROKSAR vs Szeged Csanad
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Szeged Csanad trước đây
-
19/08/2024Szeged Csanad2 - 1SOROKSAR0 - 1L
-
28/04/2024Szeged Csanad0 - 0SOROKSAR0 - 0D
-
29/10/2023SOROKSAR1 - 1Szeged Csanad0 - 1D
-
12/03/2023Szeged Csanad1 - 0SOROKSAR0 - 0L
-
11/09/2022SOROKSAR1 - 1Szeged Csanad0 - 0D
-
13/03/2022SOROKSAR2 - 2Szeged Csanad2 - 0D
-
26/09/2021Szeged Csanad2 - 0SOROKSAR0 - 0L
-
25/04/2021Szeged Csanad2 - 0SOROKSAR0 - 0L
-
04/11/2020SOROKSAR3 - 0Szeged Csanad0 - 0W
-
27/11/2019SOROKSAR0 - 0Szeged Csanad0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SOROKSAR vs Szeged Csanad
- Thống kê lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Szeged Csanad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Szeged Csanad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Szeged Csanad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SOROKSAR (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
SOROKSAR (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SOROKSAR thắng
Bại: là số trận SOROKSAR thua
Thắng: là số trận SOROKSAR thắng
Bại: là số trận SOROKSAR thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SOROKSAR và Szeged Csanad trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazincbarcika | 18 | 9 | 6 | 3 | 35 | 16 | 19 | 33 | H H T H H T |
2 | Varda SE | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 27 | 6 | 33 | B H H H T T |
3 | Vasas | 18 | 9 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 30 | T T B H H T |
4 | Kozarmisleny SE | 18 | 8 | 6 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | B T T H B B |
5 | Szentlorinc SE | 18 | 7 | 6 | 5 | 21 | 18 | 3 | 27 | T H B T H H |
6 | Szeged Csanad | 18 | 6 | 7 | 5 | 20 | 17 | 3 | 25 | T B B T T B |
7 | Csakvari TK | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 25 | H B T B T T |
8 | Dafuji cloth MTE | 18 | 6 | 6 | 6 | 26 | 32 | -6 | 24 | B T T B B B |
9 | Bekescsaba | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 19 | 0 | 23 | T T H T T B |
10 | BVSC Zuglo | 18 | 5 | 8 | 5 | 14 | 16 | -2 | 23 | T H B B H H |
11 | Gyirmot SE | 18 | 6 | 4 | 8 | 29 | 32 | -3 | 22 | B B T H B H |
12 | SOROKSAR | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 27 | -3 | 22 | T T H B H B |
13 | Mezokovesd Zsory | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 24 | 0 | 21 | H B T H H T |
14 | FC Ajka | 18 | 5 | 6 | 7 | 22 | 26 | -4 | 21 | H B T B B T |
15 | Budapest Honved | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 27 | -3 | 19 | B H T B T T |
16 | Tatabanya | 18 | 4 | 2 | 12 | 16 | 35 | -19 | 14 | T H B B B B |
Cập nhật: