Đối đầu Diosgyori VTK Nữ vs Szekszard UFC Nữ, 20h00 ngày 16/3
Kết quả Diosgyori VTK Nữ vs Szekszard UFC Nữ
Đối đầu Diosgyori VTK Nữ vs Szekszard UFC Nữ
Phong độ Diosgyori VTK Nữ gần đây
Phong độ Szekszard UFC Nữ gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Diosgyori VTK Nữ vs Szekszard UFC Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Diosgyori VTK Nữ vs Szekszard UFC Nữ trước đây
-
14/09/2024Szekszard UFC (W)2 - 2Diosgyori VTK (W)0 - 1D
-
09/03/2024Diosgyori VTK (W)4 - 1Szekszard UFC (W)0 - 1W
-
02/09/2023Szekszard UFC (W)2 - 2Diosgyori VTK (W)0 - 1D
-
20/05/2023Szekszard UFC (W)2 - 0Diosgyori VTK (W)2 - 0L
-
20/11/2022Diosgyori VTK (W)3 - 1Szekszard UFC (W)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Diosgyori VTK Nữ vs Szekszard UFC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyori VTK Nữ vs Szekszard UFC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyori VTK Nữ vs Szekszard UFC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyori VTK Nữ vs Szekszard UFC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diosgyori VTK Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Diosgyori VTK Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Diosgyori VTK Nữ thắng
Bại: là số trận Diosgyori VTK Nữ thua
Thắng: là số trận Diosgyori VTK Nữ thắng
Bại: là số trận Diosgyori VTK Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Diosgyori VTK Nữ và Szekszard UFC Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 15 | 13 | 1 | 1 | 45 | 6 | 39 | 40 | T B T H T T |
2 | Ferencvarosi TC (W) | 14 | 12 | 0 | 2 | 48 | 8 | 40 | 36 | B T T T T T |
3 | Puskas Akademia (W) | 14 | 12 | 0 | 2 | 30 | 11 | 19 | 36 | T T T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 34 | 7 | 27 | 30 | T T T T B T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 21 | -3 | 19 | T B H B H T |
6 | Budapest Honved Woman's | 14 | 6 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 19 | B T T T B B |
7 | Pecsi MFC (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B B H T T |
8 | Victoria Boys (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 11 | 37 | -26 | 14 | B T B B T B |
9 | Szetomeharry (W) | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 35 | -20 | 13 | B B B B B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 14 | 2 | 3 | 9 | 18 | 27 | -9 | 9 | T B B B B B |
11 | Astra Hungary (W) | 13 | 2 | 0 | 11 | 7 | 29 | -22 | 6 | B B B B T T |
12 | Soroksar (W) | 15 | 1 | 1 | 13 | 5 | 38 | -33 | 4 | B T B B B B |
Cập nhật: