Đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Szetomeharry Nữ, 21h00 ngày 14/3
Kết quả Gyori Dozsa Nữ vs Szetomeharry Nữ
Đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Szetomeharry Nữ
Phong độ Gyori Dozsa Nữ gần đây
Phong độ Szetomeharry Nữ gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Gyori Dozsa Nữ vs Szetomeharry Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Szetomeharry Nữ trước đây
-
13/09/2024Szetomeharry (W)0 - 3Gyori Dozsa (W)0 - 1W
-
30/03/2024Gyori Dozsa (W)8 - 0Szetomeharry (W)4 - 0W
-
07/10/2023Szetomeharry (W)0 - 4Gyori Dozsa (W)0 - 4W
-
21/05/2023Gyori Dozsa (W)5 - 1Szetomeharry (W)3 - 1W
-
19/11/2022Szetomeharry (W)0 - 4Gyori Dozsa (W)0 - 2W
-
08/05/2021Gyori Dozsa (W)1 - 1Szetomeharry (W)0 - 0D
-
13/03/2021Szetomeharry (W)0 - 1Gyori Dozsa (W)0 - 0W
-
03/10/2020Gyori Dozsa (W)2 - 2Szetomeharry (W)0 - 2D
-
26/10/2019Szetomeharry (W)2 - 3Gyori Dozsa (W)0 - 2W
-
17/08/2019Gyori Dozsa (W)2 - 0Szetomeharry (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Szetomeharry Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Szetomeharry Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Szetomeharry Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Szetomeharry Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyori Dozsa Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Gyori Dozsa Nữ (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyori Dozsa Nữ thắng
Bại: là số trận Gyori Dozsa Nữ thua
Thắng: là số trận Gyori Dozsa Nữ thắng
Bại: là số trận Gyori Dozsa Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyori Dozsa Nữ và Szetomeharry Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 14 | 12 | 1 | 1 | 40 | 6 | 34 | 37 | T T B T H T |
2 | Puskas Akademia (W) | 14 | 12 | 0 | 2 | 30 | 11 | 19 | 36 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 13 | 11 | 0 | 2 | 45 | 8 | 37 | 33 | B B T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 34 | 7 | 27 | 30 | T T T T B T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 21 | -3 | 19 | T B H B H T |
6 | Budapest Honved Woman's | 14 | 6 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 19 | B T T T B B |
7 | Pecsi MFC (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B B H T T |
8 | Victoria Boys (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 11 | 37 | -26 | 14 | B T B B T B |
9 | Szetomeharry (W) | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 30 | -15 | 13 | T B B B B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 14 | 2 | 3 | 9 | 18 | 27 | -9 | 9 | T B B B B B |
11 | Astra Hungary (W) | 13 | 2 | 0 | 11 | 7 | 29 | -22 | 6 | B B B B T T |
12 | Soroksar (W) | 14 | 1 | 1 | 12 | 5 | 35 | -30 | 4 | B B T B B B |
Cập nhật: