Đối đầu Kozarmisleny SE vs Tatabanya, 22h00 ngày 22/9
Kết quả Kozarmisleny SE vs Tatabanya
Đối đầu Kozarmisleny SE vs Tatabanya
Phong độ Kozarmisleny SE gần đây
Phong độ Tatabanya gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Kozarmisleny SE vs Tatabanya
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kozarmisleny SE vs Tatabanya trước đây
-
19/09/2020Kozarmisleny SE1 - 0Tatabanya0 - 0W
-
26/04/2014Tatabanya0 - 0Kozarmisleny SE0 - 0D
-
19/10/2013Kozarmisleny SE1 - 0Tatabanya0 - 0W
-
06/04/2013Tatabanya3 - 0Kozarmisleny SE1 - 0L
-
21/09/2012Kozarmisleny SE3 - 2Tatabanya2 - 1W
-
14/04/2012Tatabanya1 - 2Kozarmisleny SE1 - 1W
-
08/10/2011Kozarmisleny SE2 - 1Tatabanya1 - 0W
-
23/04/2011Tatabanya0 - 1Kozarmisleny SE0 - 1W
-
02/10/2010Kozarmisleny SE1 - 1Tatabanya0 - 1D
-
06/03/2010Kozarmisleny SE1 - 0Tatabanya0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kozarmisleny SE vs Tatabanya
- Thống kê lịch sử đối đầu Kozarmisleny SE vs Tatabanya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kozarmisleny SE vs Tatabanya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Hungary | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kozarmisleny SE vs Tatabanya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kozarmisleny SE (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Kozarmisleny SE (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kozarmisleny SE thắng
Bại: là số trận Kozarmisleny SE thua
Thắng: là số trận Kozarmisleny SE thắng
Bại: là số trận Kozarmisleny SE thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kozarmisleny SE và Tatabanya trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Szentlorinc SE | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 14 | T T T H H T |
2 | Kazincbarcika | 6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 7 | 11 | 10 | B H B T T T |
3 | BVSC Zuglo | 6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 5 | 2 | 10 | H T T H H H |
4 | Vasas | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T H T B B T |
5 | Gyirmot SE | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | T T T H B B |
6 | Kozarmisleny SE | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 9 | H H T B T H |
7 | Szeged Csanad | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | B H H T T H |
8 | Varda SE | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | B B T T B T |
9 | Csakvari TK | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 | T B B H T H |
10 | Dafuji cloth MTE | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 12 | -4 | 8 | H T B B T H |
11 | Budapest Honved | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 | H T B B B T |
12 | FC Ajka | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | B B H T T B |
13 | Bekescsaba | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | H T H B B H |
14 | Tatabanya | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 13 | -8 | 6 | T B B T B B |
15 | SOROKSAR | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 4 | B B H B T B |
16 | Mezokovesd Zsory | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 4 | H B B T B B |
Cập nhật: