Đối đầu Budapest Honved Woman's vs Victoria Boys (W), 20h30 ngày 16/3
Kết quả Budapest Honved Woman's vs Victoria Boys (W)
Đối đầu Budapest Honved Woman's vs Victoria Boys (W)
Phong độ Budapest Honved Woman's gần đây
Phong độ Victoria Boys (W) gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Budapest Honved Woman's vs Victoria Boys (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Budapest Honved Woman's vs Victoria Boys (W) trước đây
-
14/09/2024Victoria Boys (W)0 - 0Budapest Honved Woman's0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Budapest Honved Woman's vs Victoria Boys (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Budapest Honved Woman's vs Victoria Boys (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Budapest Honved Woman's vs Victoria Boys (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Budapest Honved Woman's vs Victoria Boys (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Budapest Honved Woman's (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Budapest Honved Woman's (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Budapest Honved Woman's thắng
Bại: là số trận Budapest Honved Woman's thua
Thắng: là số trận Budapest Honved Woman's thắng
Bại: là số trận Budapest Honved Woman's thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Budapest Honved Woman's và Victoria Boys (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 15 | 13 | 1 | 1 | 45 | 6 | 39 | 40 | T B T H T T |
2 | Ferencvarosi TC (W) | 14 | 12 | 0 | 2 | 48 | 8 | 40 | 36 | B T T T T T |
3 | Puskas Akademia (W) | 14 | 12 | 0 | 2 | 30 | 11 | 19 | 36 | T T T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 34 | 7 | 27 | 30 | T T T B T B |
5 | Diosgyori VTK (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 21 | -3 | 19 | T B H B H T |
6 | Budapest Honved Woman's | 14 | 6 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 19 | B T T T B B |
7 | Pecsi MFC (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B B H T T |
8 | Victoria Boys (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 11 | 37 | -26 | 14 | B T B B T B |
9 | Szetomeharry (W) | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 35 | -20 | 13 | B B B B B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 14 | 2 | 3 | 9 | 18 | 27 | -9 | 9 | T B B B B B |
11 | Astra Hungary (W) | 13 | 2 | 0 | 11 | 7 | 29 | -22 | 6 | B B B B T T |
12 | Soroksar (W) | 15 | 1 | 1 | 13 | 5 | 38 | -33 | 4 | B T B B B B |
Cập nhật: