Kết quả Pecsi MFC (W) vs Astra Hungary Nữ, 23h00 ngày 16/03
Kết quả Pecsi MFC (W) vs Astra Hungary Nữ
Đối đầu Pecsi MFC (W) vs Astra Hungary Nữ
Phong độ Pecsi MFC (W) gần đây
Phong độ Astra Hungary Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.85+2.25
0.95O 2.5
0.48U 2.5
1.501
1.10X
7.502
19.00Hiệp 1-1
1.00+1
0.80O 1.25
0.85U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pecsi MFC (W) vs Astra Hungary Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 15
-
Pecsi MFC (W) vs Astra Hungary Nữ: Diễn biến chính
-
19'0-0
-
20'Égi1-0
-
24'1-0
-
84'1-0
-
88'1-0
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Pecsi MFC (W) vs Astra Hungary Nữ: Số liệu thống kê
-
Pecsi MFC (W)Astra Hungary Nữ
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
2Tổng cú sút0
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
49Pha tấn công47
-
-
47Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 17 | 15 | 1 | 1 | 53 | 6 | 47 | 46 | T H T T T T |
2 | Puskas Akademia (W) | 17 | 15 | 0 | 2 | 35 | 11 | 24 | 45 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 16 | 14 | 0 | 2 | 55 | 8 | 47 | 42 | T T T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 16 | 10 | 1 | 5 | 35 | 13 | 22 | 31 | T B T B B H |
5 | Pecsi MFC (W) | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | H T T T T B |
6 | Diosgyori VTK (W) | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 25 | -3 | 22 | B H T H H H |
7 | Budapest Honved Woman's | 17 | 6 | 2 | 9 | 16 | 31 | -15 | 20 | T B B H B B |
8 | Victoria Boys (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 12 | 43 | -31 | 15 | B T B H B B |
9 | Szetomeharry (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 37 | -20 | 14 | B B B B B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 19 | 29 | -10 | 10 | B B B B H B |
11 | Soroksar (W) | 17 | 3 | 1 | 13 | 9 | 38 | -29 | 10 | B B B B T T |
12 | Astra Hungary (W) | 16 | 2 | 0 | 14 | 7 | 35 | -28 | 6 | B T T B B B |