Kết quả Pecsi MFC (W) vs Budapest Honved Woman's, 18h00 ngày 12/10
Kết quả Pecsi MFC (W) vs Budapest Honved Woman's
Phong độ Pecsi MFC (W) gần đây
Phong độ Budapest Honved Woman's gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202418:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.88O 3
0.90U 3
0.901
1.85X
3.602
3.20Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.76O 1.25
0.92U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pecsi MFC (W) vs Budapest Honved Woman's
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 7
-
Pecsi MFC (W) vs Budapest Honved Woman's: Diễn biến chính
-
9'1-0
-
45'1-1
-
67'1-2
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Pecsi MFC (W) vs Budapest Honved Woman's: Số liệu thống kê
-
Pecsi MFC (W)Budapest Honved Woman's
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
52Pha tấn công63
-
-
27Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 17 | 15 | 1 | 1 | 53 | 6 | 47 | 46 | T H T T T T |
2 | Puskas Akademia (W) | 17 | 15 | 0 | 2 | 35 | 11 | 24 | 45 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 16 | 14 | 0 | 2 | 55 | 8 | 47 | 42 | T T T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 16 | 10 | 1 | 5 | 35 | 13 | 22 | 31 | T B T B B H |
5 | Pecsi MFC (W) | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | H T T T T B |
6 | Diosgyori VTK (W) | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 25 | -3 | 22 | B H T H H H |
7 | Budapest Honved Woman's | 17 | 6 | 2 | 9 | 16 | 31 | -15 | 20 | T B B H B B |
8 | Victoria Boys (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 12 | 43 | -31 | 15 | B T B H B B |
9 | Szetomeharry (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 37 | -20 | 14 | B B B B B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 19 | 29 | -10 | 10 | B B B B H B |
11 | Soroksar (W) | 17 | 3 | 1 | 13 | 9 | 38 | -29 | 10 | B B B B T T |
12 | Astra Hungary (W) | 16 | 2 | 0 | 14 | 7 | 35 | -28 | 6 | B T T B B B |