Kết quả Soroksar Nữ vs Szetomeharry Nữ, 18h00 ngày 12/10
Kết quả Soroksar Nữ vs Szetomeharry Nữ
Đối đầu Soroksar Nữ vs Szetomeharry Nữ
Phong độ Soroksar Nữ gần đây
Phong độ Szetomeharry Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202418:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.93-0.5
0.91O 2.25
0.85U 2.25
0.971
3.30X
3.402
1.91Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.11O 1
0.68U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Soroksar Nữ vs Szetomeharry Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 7
-
Soroksar Nữ vs Szetomeharry Nữ: Diễn biến chính
-
59'0-1
-
80'0-2
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Soroksar Nữ vs Szetomeharry Nữ: Số liệu thống kê
-
Soroksar NữSzetomeharry Nữ
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
126Pha tấn công101
-
-
65Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 16 | 14 | 1 | 1 | 49 | 6 | 43 | 43 | B T H T T T |
2 | Puskas Akademia (W) | 16 | 14 | 0 | 2 | 32 | 11 | 21 | 42 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 15 | 13 | 0 | 2 | 52 | 8 | 44 | 39 | T T T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 15 | 10 | 0 | 5 | 34 | 12 | 22 | 30 | T T B T B B |
5 | Pecsi MFC (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 20 | -1 | 24 | B H T T T T |
6 | Diosgyori VTK (W) | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 24 | -3 | 21 | H B H T H H |
7 | Budapest Honved Woman's | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 28 | -12 | 20 | T T B B H B |
8 | Victoria Boys (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 12 | 40 | -28 | 15 | B B T B H B |
9 | Szetomeharry (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 37 | -20 | 14 | B B B B B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 19 | 29 | -10 | 10 | B B B B H B |
11 | Soroksar (W) | 16 | 2 | 1 | 13 | 6 | 38 | -32 | 7 | T B B B B T |
12 | Astra Hungary (W) | 15 | 2 | 0 | 13 | 7 | 31 | -24 | 6 | B B T T B B |