Kết quả Ferencvarosi TC vs Gyori ETO, 00h00 ngày 03/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 22

  • Ferencvarosi TC vs Gyori ETO: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Albion Marku
  • 40'
    0-1
    Zeljko Gavric
  • 44'
    0-1
    Albion Marku
  • 46'
    Aleksandar Pesic  
    Mohamed Ali Ben Romdhane  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Rajmund Toth
     Ouijdi Sahli
  • 48'
    0-2
    goal Nadhir Benbouali
  • 56'
    Naby Deco Keita  
    Julio Romao  
    0-2
  • 56'
    Tosin Kehinde  
    Cristian Leonel Ramirez Zambrano  
    0-2
  • 56'
    Adama Trao  
    Kristoffer Zachariassen  
    0-2
  • 66'
    0-2
     Nfansu Njie
     Nadhir Benbouali
  • 67'
    0-2
    Rajmund Toth
  • 69'
    Lenny Joseph  
    Aleksandar Cirkovic  
    0-2
  • 70'
    0-2
     Miljan Krpic
     Zeljko Gavric
  • 79'
    Aleksandar Pesic goal 
    1-2
  • 83'
    Aleksandar Pesic
    1-2
  • 84'
    Matheus Bonifacio Saldanha Marinho (Assist:Alex Toth) goal 
    2-2
  • 88'
    2-2
     Eneo Bitri
     Albion Marku
  • 88'
    2-2
     Mamady Diarra
     Claudiu Vasile Bumba
  • 90'
    2-2
    Samuel Petras
  • Ferencvarosi TC vs Gyori ETO: Đội hình chính và dự bị

  • Ferencvarosi TC4-2-3-1
    89
    David Grof
    99
    Cristian Leonel Ramirez Zambrano
    27
    Ibrahima Cisse
    3
    Stefan Gartenmann
    25
    Cebrail Makreckis
    64
    Alex Toth
    66
    Julio Romao
    16
    Kristoffer Zachariassen
    7
    Mohamed Ali Ben Romdhane
    32
    Aleksandar Cirkovic
    11
    Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
    14
    Nadhir Benbouali
    80
    Zeljko Gavric
    27
    Milan Vitalis
    10
    Claudiu Vasile Bumba
    44
    Samsondin Ouro
    77
    Ouijdi Sahli
    22
    Albion Marku
    3
    Heitor
    19
    Janos Szepe
    23
    Daniel Stefulj
    99
    Samuel Petras
    Gyori ETO4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 75Lenny Joseph
    54Norbert Kajan
    24Tosin Kehinde
    5Naby Deco Keita
    8Aleksandar Pesic
    34Raul Bicalho
    29Gergo Szecsi
    20Adama Trao
    1Adam Varga
    Paul Viore Anton 5
    Kevin Banati 90
    Ledio Beqja 8
    Barnabas Biro 20
    Eneo Bitri 33
    Mamady Diarra 7
    Erik Gyurakovics 26
    Miljan Krpic 24
    Nfansu Njie 11
    Rajmund Toth 6
    Fabio Andre Freitas Vianna 13
    Laszlo Vingler 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dejan Stankovic
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Ferencvarosi TC vs Gyori ETO: Số liệu thống kê

  • Ferencvarosi TC
    Gyori ETO
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 553
    Số đường chuyền
    349
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 158
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 136
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 22 14 2 6 37 24 13 44 T B T T T B
2 Ferencvarosi TC 21 11 6 4 33 22 11 39 T H H B B T
3 Paksi SE Honlapja 22 11 5 6 45 36 9 38 B H T T T H
4 MTK Hungaria 22 11 3 8 39 31 8 36 T H B B T T
5 Diosgyor VTK 22 9 7 6 30 31 -1 34 T H B B B T
6 Ujpesti 22 7 8 7 24 25 -1 29 H H B B H B
7 Gyori ETO 21 7 7 7 30 27 3 28 T B H T T T
8 Fehervar Videoton 22 8 3 11 28 32 -4 27 B T B B B T
9 ZalaegerzsegTE 22 6 6 10 26 31 -5 24 B H T T B H
10 Nyiregyhaza 22 6 6 10 24 33 -9 24 B B H T H H
11 Debrecin VSC 22 5 4 13 35 46 -11 19 B T T B B B
12 Kecskemeti TE 22 4 7 11 22 35 -13 19 H T H T B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation