Kết quả Ferencvarosi TC vs MTK Hungaria, 02h15 ngày 03/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 18

  • Ferencvarosi TC vs MTK Hungaria: Diễn biến chính

  • 59'
    Barnabas Varga  
    Matheus Bonifacio Saldanha Marinho  
    0-0
  • 59'
    Adama Trao  
    Kristoffer Zachariassen  
    0-0
  • 60'
    0-0
     Adin Molnar
     Viktor Gei
  • 60'
    0-0
     Bence Vegh
     Artur Horvath
  • 65'
    0-0
    Tamas Kadar
  • 72'
    Alex Toth  
    Mohammed Abo Fani  
    0-0
  • 72'
    Lenny Joseph  
    Tosin Kehinde  
    0-0
  • 83'
    Aleksandar Pesic  
    Mohamed Ali Ben Romdhane  
    0-0
  • 86'
    0-0
     Zoltan Stieber
     Istvan Bognar
  • Ferencvarosi TC vs MTK Hungaria: Đội hình chính và dự bị

  • Ferencvarosi TC4-2-3-1
    1
    Adam Varga
    99
    Cristian Leonel Ramirez Zambrano
    3
    Stefan Gartenmann
    27
    Ibrahima Cisse
    25
    Cebrail Makreckis
    15
    Mohammed Abo Fani
    88
    Philippe Rommens
    24
    Tosin Kehinde
    7
    Mohamed Ali Ben Romdhane
    16
    Kristoffer Zachariassen
    11
    Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
    11
    Marin Jurina
    22
    Viktor Gei
    10
    Istvan Bognar
    9
    Rajmund Molnar
    6
    Mihaly Kata
    14
    Artur Horvath
    2
    Benedek Varju
    4
    David Bobal
    25
    Tamas Kadar
    27
    Patrik Kovacs
    1
    Patrik Demjen
    MTK Hungaria4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Eldar Civic
    30Zsombor Gruber
    75Lenny Joseph
    54Norbert Kajan
    70Isaac Pappoe
    8Aleksandar Pesic
    34Raul Bicalho
    22Gabor Szalai
    29Gergo Szecsi
    64Alex Toth
    20Adama Trao
    19Barnabas Varga
    Samuel Barnabas Bako 20
    Jozsef Balazs 29
    Adrian Csenterics 12
    Noel Kenesei 28
    Adin Molnar 23
    Zoltan Stieber 7
    Gergo Szoke 26
    Bence Vegh 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dejan Stankovic
    Giovanni Costantino
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Ferencvarosi TC vs MTK Hungaria: Số liệu thống kê

  • Ferencvarosi TC
    MTK Hungaria
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 536
    Số đường chuyền
    390
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 163
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 106
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 24 15 3 6 40 26 14 48 T T T B H T
2 Ferencvarosi TC 24 13 7 4 40 24 16 46 B B T H T T
3 Paksi SE Honlapja 24 13 5 6 53 37 16 44 T T T H T T
4 MTK Hungaria 25 12 4 9 44 34 10 40 B T T H T B
5 Gyori ETO 25 9 9 7 35 30 5 36 T T H T H T
6 Diosgyor VTK 24 9 8 7 30 33 -3 35 B B B T B H
7 Ujpesti 24 7 9 8 26 32 -6 30 B B H B H B
8 Fehervar Videoton 24 8 5 11 30 34 -4 29 B B B T H H
9 ZalaegerzsegTE 24 6 7 11 28 34 -6 25 T T B H H B
10 Nyiregyhaza 24 6 6 12 24 37 -13 24 H T H H B B
11 Debrecin VSC 25 6 5 14 38 48 -10 23 B B B B H T
12 Kecskemeti TE 25 4 8 13 25 44 -19 20 T B H H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation