Kết quả Gyori ETO vs Debrecin VSC, 00h00 ngày 15/03
Kết quả Gyori ETO vs Debrecin VSC
Đối đầu Gyori ETO vs Debrecin VSC
Phong độ Gyori ETO gần đây
Phong độ Debrecin VSC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.02O 2.75
0.86U 2.75
0.881
2.00X
3.302
3.20Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gyori ETO vs Debrecin VSC
-
Sân vận động: ETO Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 24
-
Gyori ETO vs Debrecin VSC: Diễn biến chính
-
18'0-0Kristiyan Malinov
-
20'Paul Viore Anton0-0
-
29'Rajmund Toth0-0
-
44'Daniel Stefulj0-0
-
45'Albion Marku0-0
-
46'Ouijdi Sahli
Albion Marku0-0 -
62'0-0Balazs Dzsudzsak
Donat Barany -
62'0-0Tamas Szucs
Kristiyan Malinov -
66'0-0Balazs Dzsudzsak
-
77'Miljan Krpic
Nfansu Njie0-0 -
78'Miljan Krpic0-0
-
81'0-0Dominik Kocsis
Botond Vajda -
86'0-0Amos Youga
-
90'Samsondin Ouro0-0
-
90'Kevin Banati
Claudiu Vasile Bumba0-0
-
Gyori ETO vs Debrecin VSC: Đội hình chính và dự bị
-
Gyori ETO4-2-3-199Samuel Petras23Daniel Stefulj19Janos Szepe3Heitor22Albion Marku6Rajmund Toth5Paul Viore Anton10Claudiu Vasile Bumba44Samsondin Ouro80Zeljko Gavric11Nfansu Njie17Donat Barany25Maurides Roque Junior20Amos Youga99Brandon Domingues33Kristiyan Malinov77Mark Szecsi15Henrik Castegren26Adam Lang28Maximilian Hofmann22Botond Vajda47Krisztian Hegyi
- Đội hình dự bị
-
90Kevin Banati8Ledio Beqja20Barnabas Biro25Deian Boldor47Adam Decsy7Mamady Diarra30Dino Grozdanic26Erik Gyurakovics24Miljan Krpic12Barnabas Ruisz77Ouijdi Sahli13Fabio Andre Freitas ViannaNeven Djurasek 6Balazs Dzsudzsak 10Imre Egri 24Shedrach Kaye 18Dominik Kocsis 21Gergo Kocsis 27Donat Palfi 86Arandjel Stojkovic 30Tamas Szucs 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Gyori ETO vs Debrecin VSC: Số liệu thống kê
-
Gyori ETODebrecin VSC
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
6Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
17Sút Phạt13
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
381Số đường chuyền377
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị4
-
-
5Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công11
-
-
10Đánh chặn4
-
-
8Thử thách5
-
-
110Pha tấn công129
-
-
55Tấn công nguy hiểm91
-
BXH VĐQG Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 24 | 15 | 3 | 6 | 40 | 26 | 14 | 48 | T T T B H T |
2 | Ferencvarosi TC | 24 | 13 | 7 | 4 | 40 | 24 | 16 | 46 | B B T H T T |
3 | Paksi SE Honlapja | 24 | 13 | 5 | 6 | 53 | 37 | 16 | 44 | T T T H T T |
4 | MTK Hungaria | 24 | 12 | 4 | 8 | 43 | 32 | 11 | 40 | B B T T H T |
5 | Diosgyor VTK | 24 | 9 | 8 | 7 | 30 | 33 | -3 | 35 | B B B T B H |
6 | Gyori ETO | 24 | 8 | 9 | 7 | 33 | 29 | 4 | 33 | T T T H T H |
7 | Ujpesti | 24 | 7 | 9 | 8 | 26 | 32 | -6 | 30 | B B H B H B |
8 | Fehervar Videoton | 24 | 8 | 5 | 11 | 30 | 34 | -4 | 29 | B B B T H H |
9 | ZalaegerzsegTE | 24 | 6 | 7 | 11 | 28 | 34 | -6 | 25 | T T B H H B |
10 | Nyiregyhaza | 24 | 6 | 6 | 12 | 24 | 37 | -13 | 24 | H T H H B B |
11 | Debrecin VSC | 24 | 5 | 5 | 14 | 35 | 47 | -12 | 20 | T B B B B H |
12 | Kecskemeti TE | 24 | 4 | 8 | 12 | 24 | 41 | -17 | 20 | H T B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation