Kết quả MTK Hungaria vs Diosgyor VTK, 02h00 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 21

  • MTK Hungaria vs Diosgyor VTK: Diễn biến chính

  • 26'
    Patrik Kovacs (Assist:Rajmund Molnar) goal 
    1-0
  • 41'
    Marin Jurina (Assist:Artur Horvath) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Elton Acolatse
     Bright Edomwonyi
  • 50'
    2-0
    Daniel Gera
  • 58'
    Tamas Kadar (Assist:Zsombor Gruber) goal 
    3-0
  • 61'
    3-0
     Alex Vallejo
     Rudi Pozeg Vancas
  • 61'
    3-0
     Vladislav Klimovich
     Gergo Holdampf
  • 71'
    Robert Polievka  
    Zsombor Gruber  
    3-0
  • 74'
    3-0
     Marcell Huszar
     Gabor Jurek
  • 76'
    Krisztian Nemeth  
    Marin Jurina  
    3-0
  • 76'
    David Bobal  
    Viktor Gei  
    3-0
  • 78'
    Benedek Varju (Assist:Istvan Bognar) goal 
    4-0
  • 85'
    4-0
     Bence Szakos
     Christ Tiehi
  • 88'
    Bence Vegh  
    David Bobal  
    4-0
  • 88'
    Noel Kenesei  
    Istvan Bognar  
    4-0
  • MTK Hungaria vs Diosgyor VTK: Đội hình chính và dự bị

  • MTK Hungaria4-2-3-1
    1
    Patrik Demjen
    27
    Patrik Kovacs
    25
    Tamas Kadar
    22
    Viktor Gei
    2
    Benedek Varju
    14
    Artur Horvath
    6
    Mihaly Kata
    9
    Rajmund Molnar
    10
    Istvan Bognar
    30
    Zsombor Gruber
    11
    Marin Jurina
    34
    Bright Edomwonyi
    10
    Gabor Jurek
    25
    Gergo Holdampf
    20
    Agoston Benyei
    22
    Christ Tiehi
    94
    Rudi Pozeg Vancas
    11
    Daniel Gera
    4
    Marco Lund
    6
    Bence Bardos
    15
    Sinisa Sanicanin
    12
    Artem Odintsov
    Diosgyor VTK4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Samuel Barnabas Bako
    4David Bobal
    12Adrian Csenterics
    28Noel Kenesei
    5Zsombor Nagy
    18Krisztian Nemeth
    17Robert Polievka
    7Zoltan Stieber
    26Gergo Szoke
    16Bence Vegh
    Elton Acolatse 17
    Bozhidar Chorbadzhiyski 5
    Branislav Danilovic 44
    Marcell Huszar 96
    Kevin Kallai 72
    Vladislav Klimovich 21
    Bence Komlosi 16
    Marko Rakonjac 7
    Barnabás Simon 51
    Alen Skribek 70
    Bence Szakos 85
    Alex Vallejo 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Giovanni Costantino
    Tamas Feczko
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • MTK Hungaria vs Diosgyor VTK: Số liệu thống kê

  • MTK Hungaria
    Diosgyor VTK
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 376
    Số đường chuyền
    439
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 24 15 3 6 40 26 14 48 T T T B H T
2 Ferencvarosi TC 24 13 7 4 40 24 16 46 B B T H T T
3 Paksi SE Honlapja 24 13 5 6 53 37 16 44 T T T H T T
4 MTK Hungaria 24 12 4 8 43 32 11 40 B B T T H T
5 Diosgyor VTK 24 9 8 7 30 33 -3 35 B B B T B H
6 Gyori ETO 24 8 9 7 33 29 4 33 T T T H T H
7 Ujpesti 24 7 9 8 26 32 -6 30 B B H B H B
8 Fehervar Videoton 24 8 5 11 30 34 -4 29 B B B T H H
9 ZalaegerzsegTE 24 6 7 11 28 34 -6 25 T T B H H B
10 Nyiregyhaza 24 6 6 12 24 37 -13 24 H T H H B B
11 Debrecin VSC 24 5 5 14 35 47 -12 20 T B B B B H
12 Kecskemeti TE 24 4 8 12 24 41 -17 20 H T B H H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation