Kết quả Ujpesti vs MTK Hungaria, 01h30 ngày 02/03
Kết quả Ujpesti vs MTK Hungaria
Đối đầu Ujpesti vs MTK Hungaria
Phong độ Ujpesti gần đây
Phong độ MTK Hungaria gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202501:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.77-0
1.05O 2.5
0.77U 2.5
0.871
2.45X
3.402
2.75Hiệp 1+0
0.79-0
1.03O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ujpesti vs MTK Hungaria
-
Sân vận động: Megyeri út
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 22
-
Ujpesti vs MTK Hungaria: Diễn biến chính
-
12'0-0Viktor Gei
-
38'0-1
Rajmund Molnar
-
46'Adrian Denes
Márk Mucsányi0-1 -
52'0-1Mark Kosznovszky
-
56'Fran Brodic1-1
-
60'1-2
Marin Jurina (Assist:Rajmund Molnar)
-
64'1-3
Zsombor Gruber (Assist:Artur Horvath)
-
67'Mark Dekei
Tom Lacoux1-3 -
67'Barnabas Bese
Levente Babos1-3 -
69'Adrian Denes1-3
-
73'1-4
Benedek Varju
-
75'1-4Bence Vegh
Artur Horvath -
77'1-5Dominik Kaczvinszki(OW)
-
78'1-5Rajmund Molnar
-
84'Balint Geiger
Damian Rasak1-5 -
84'Kristof Sarkadi
Giorgi Beridze1-5 -
87'1-5Patrik Kovacs
-
Ujpesti vs MTK Hungaria: Đội hình chính và dự bị
-
Ujpesti4-4-293Riccardo Piscitelli44Bence Gergenyi74Dominik Kaczvinszki55Attila Fiola4Levente Babos14Giorgi Beridze6Damian Rasak18Tom Lacoux47Márk Mucsányi11Krisztofer Horvath9Fran Brodic11Marin Jurina30Zsombor Gruber8Mark Kosznovszky9Rajmund Molnar14Artur Horvath6Mihaly Kata22Viktor Gei2Benedek Varju25Tamas Kadar27Patrik Kovacs1Patrik Demjen
- Đội hình dự bị
-
23David Banai33Barnabas Bese8Mark Dekei77Adrian Denes17George Ganea26Balint Geiger1Genzler Gellert5Davit Kobouri37Dezso Mezo29Vincent Onovo38Kristof Sarkadi7Krisztian SimonSamuel Barnabas Bako 20Domonkos Bene 32Istvan Bognar 10Adrian Csenterics 12Noel Kenesei 28Adin Molnar 23Krisztian Nemeth 18Zoltan Stieber 7Gergo Szoke 26Bence Vegh 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael OenningGiovanni Costantino
- BXH VĐQG Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Ujpesti vs MTK Hungaria: Số liệu thống kê
-
UjpestiMTK Hungaria
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
11Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
428Số đường chuyền392
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn11
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách14
-
-
123Pha tấn công82
-
-
58Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 22 | 14 | 2 | 6 | 37 | 24 | 13 | 44 | T B T T T B |
2 | Ferencvarosi TC | 21 | 11 | 6 | 4 | 33 | 22 | 11 | 39 | T H H B B T |
3 | Paksi SE Honlapja | 22 | 11 | 5 | 6 | 45 | 36 | 9 | 38 | B H T T T H |
4 | MTK Hungaria | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 31 | 8 | 36 | T H B B T T |
5 | Diosgyor VTK | 22 | 9 | 7 | 6 | 30 | 31 | -1 | 34 | T H B B B T |
6 | Ujpesti | 22 | 7 | 8 | 7 | 24 | 25 | -1 | 29 | H H B B H B |
7 | Gyori ETO | 21 | 7 | 7 | 7 | 30 | 27 | 3 | 28 | T B H T T T |
8 | Fehervar Videoton | 22 | 8 | 3 | 11 | 28 | 32 | -4 | 27 | B T B B B T |
9 | ZalaegerzsegTE | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 31 | -5 | 24 | B H T T B H |
10 | Nyiregyhaza | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 33 | -9 | 24 | B B H T H H |
11 | Debrecin VSC | 22 | 5 | 4 | 13 | 35 | 46 | -11 | 19 | B T T B B B |
12 | Kecskemeti TE | 22 | 4 | 7 | 11 | 22 | 35 | -13 | 19 | H T H T B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation