Kết quả Asteras Tripolis vs Aris Thessaloniki, 20h00 ngày 23/12
Kết quả Asteras Tripolis vs Aris Thessaloniki
Nhận định, Soi kèo Asteras Tripolis vs Aris Thessaloniki, 20h00 ngày 23/12
Đối đầu Asteras Tripolis vs Aris Thessaloniki
Phong độ Asteras Tripolis gần đây
Phong độ Aris Thessaloniki gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/12/202420:00
-
Asteras Tripolis 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
1.12O 2.25
1.03U 2.25
0.851
3.00X
3.002
2.38Hiệp 1+0
1.12-0
0.79O 1
1.14U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Asteras Tripolis vs Aris Thessaloniki
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 16
-
Asteras Tripolis vs Aris Thessaloniki: Diễn biến chính
-
10'0-0Fabiano Leismann
-
18'0-0Monchu
-
30'0-1Alvaro Jose Zamora Mata (Assist:Pione Sisto)
-
52'0-1Martin Montoya Torralbo
-
59'Evgeni Yablonski (Assist:Julian Bartolo)1-1
-
76'Federico Macheda (Assist:Julian Bartolo)2-1
-
90'Nikolai Alho2-1
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Asteras Tripolis vs Aris Thessaloniki: Số liệu thống kê
-
Asteras TripolisAris Thessaloniki
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
2Cản sút5
-
-
17Sút Phạt14
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
268Số đường chuyền423
-
-
59%Chuyền chính xác68%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
7Cứu thua10
-
-
23Rê bóng thành công19
-
-
3Đánh chặn7
-
-
34Ném biên21
-
-
5Thử thách10
-
-
21Long pass20
-
-
94Pha tấn công103
-
-
41Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 20 | 13 | 5 | 2 | 35 | 14 | 21 | 44 | H T T T T H |
2 | AEK Athens | 20 | 12 | 4 | 4 | 32 | 13 | 19 | 40 | T H T T B T |
3 | Panathinaikos | 20 | 11 | 7 | 2 | 22 | 13 | 9 | 40 | T T T H T H |
4 | PAOK Saloniki | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 20 | 14 | 37 | T T B B H T |
5 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 20 | 9 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | T B B B H T |
7 | OFI Crete | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 27 | 0 | 27 | H T T H B T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 17 | -1 | 26 | B H B B T B |
9 | Atromitos Athens | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H B B T B T |
10 | Panserraikos | 20 | 6 | 3 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | B H B H T B |
11 | Volos NFC | 20 | 6 | 2 | 12 | 16 | 34 | -18 | 20 | T B B T B B |
12 | Levadiakos | 20 | 3 | 9 | 8 | 21 | 29 | -8 | 18 | B H T H B B |
13 | Kallithea | 20 | 2 | 9 | 9 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B T B T B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs