Kết quả Asteras Tripolis vs Panserraikos, 00h00 ngày 10/03
Kết quả Asteras Tripolis vs Panserraikos
Đối đầu Asteras Tripolis vs Panserraikos
Phong độ Asteras Tripolis gần đây
Phong độ Panserraikos gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.95O 2.25
0.84U 2.25
0.831
1.61X
3.452
5.60Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.99O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Asteras Tripolis vs Panserraikos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 26
-
Asteras Tripolis vs Panserraikos: Diễn biến chính
-
58'Miki Munoz (Assist:Nikolai Alho)1-0
-
60'1-1
Jefte Betancor Sanchez (Assist:Juan Juan Salazar)
-
69'1-1Moussa Wague
-
74'1-1Jason Alan Davidson
-
76'1-1Gabriel Pires Appelt
-
76'Nikolaos Kaltsas Penalty awarded1-1
-
77'Federico Macheda1-1
-
79'1-1Milos Deletic
-
84'1-2
Gabriel Pires Appelt (Assist:Jason Alan Davidson)
-
90'Theofanis Tzandaris1-2
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Asteras Tripolis vs Panserraikos: Số liệu thống kê
-
Asteras TripolisPanserraikos
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
11Sút Phạt11
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
564Số đường chuyền261
-
-
88%Chuyền chính xác79%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
3Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công18
-
-
13Đánh chặn10
-
-
27Ném biên14
-
-
8Thử thách13
-
-
32Long pass23
-
-
124Pha tấn công66
-
-
59Tấn công nguy hiểm15
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 26 | 18 | 6 | 2 | 45 | 16 | 29 | 60 | T H T T T T |
2 | AEK Athens | 26 | 16 | 5 | 5 | 44 | 16 | 28 | 53 | T T T T B H |
3 | Panathinaikos | 26 | 14 | 8 | 4 | 31 | 22 | 9 | 50 | T B T B T H |
4 | PAOK Saloniki | 26 | 14 | 4 | 8 | 51 | 26 | 25 | 46 | B T T B T B |
5 | Aris Thessaloniki | 26 | 12 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 42 | T T B T H H |
6 | OFI Crete | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 38 | -1 | 36 | B B T T T B |
7 | Atromitos Athens | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 32 | 0 | 35 | T B B T T H |
8 | Asteras Tripolis | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 29 | -2 | 35 | T H B B B B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 26 | 9 | 6 | 11 | 20 | 22 | -2 | 33 | B T T B B H |
10 | Levadiakos | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 34 | -4 | 28 | B T T T B H |
11 | Panserraikos | 26 | 8 | 4 | 14 | 30 | 47 | -17 | 28 | H B B B T T |
12 | Volos NFC | 26 | 6 | 4 | 16 | 20 | 42 | -22 | 22 | H B B B H B |
13 | Kallithea | 26 | 4 | 9 | 13 | 24 | 40 | -16 | 21 | B T B B B T |
14 | Lamia | 26 | 3 | 6 | 17 | 14 | 44 | -30 | 15 | B B B T B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs