Kết quả Olympiakos Piraeus vs Qarabag, 03h00 ngày 31/01
Kết quả Olympiakos Piraeus vs Qarabag
Nhận định, Soi kèo Olympiakos vs Qarabag, 3h00 ngày 31/1
Đối đầu Olympiakos Piraeus vs Qarabag
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
Phong độ Qarabag gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/01/202503:00
-
Qarabag 60Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.03+2
0.81O 3.25
1.01U 3.25
0.811
1.20X
6.502
13.00Hiệp 1-0.75
0.84+0.75
1.00O 1.25
0.80U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympiakos Piraeus vs Qarabag
-
Sân vận động: Karaiskakis Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Olympiakos Piraeus vs Qarabag: Diễn biến chính
-
16'0-0Kevin Medina
-
41'0-0Julio Romao
-
56'Ayoub El Kaabi (Assist:Charalampos Kostoulas)1-0
-
60'Ayoub El Kaabi (Assist:Daniel García Carrillo)2-0
-
61'2-0Abdellah Zoubir
-
69'Christos Mouzakitis
Daniel García Carrillo2-0 -
69'Chiquinho
Kristoffer Velde2-0 -
69'Francisco Ortega
David Carmo2-0 -
72'2-0Tural Bayramov
Elvin Dzhafarquliyev -
72'2-0Oleksii Kashchuk
Leandro Andrade -
72'2-0Musa Qurbanly
Nariman Akhundzade -
77'Roman Yaremchuk
Ayoub El Kaabi2-0 -
79'2-0Marko Vesovic
Matheus Silva -
79'2-0Emmanuel Addai
Abdellah Zoubir -
79'2-0Marko Vesovic
-
83'2-0Emmanuel Addai
-
86'Rodinei Marcelo de Almeida
Joao Pedro Loureiro da Costa2-0 -
89'Giulian Biancone (Assist:Roman Yaremchuk)3-0
-
90'3-0Musa Qurbanly
-
Olympiakos Piraeus vs Qarabag: Đội hình chính và dự bị
-
Olympiakos Piraeus4-2-3-188Konstantinos Tzolakis5Lorenzo Pirola16David Carmo4Giulian Biancone20Joao Pedro Loureiro da Costa14Daniel García Carrillo32Santiago Hezze11Kristoffer Velde84Charalampos Kostoulas10Gelson Martins9Ayoub El Kaabi90Nariman Akhundzade15Leandro Andrade7Yassine Benzia10Abdellah Zoubir6Julio Romao8Marko Jankovic2Matheus Silva13Bahlul Mustafazada81Kevin Medina44Elvin Dzhafarquliyev99Mateusz Kochalski
- Đội hình dự bị
-
3Francisco Ortega23Rodinei Marcelo de Almeida96Christos Mouzakitis22Chiquinho17Roman Yaremchuk19Georgios Masouras1Alexandros Paschalakis45Panagiotis Retsos65Apostolos Apostolopoulos99Alexandros Anagnostopoulos8Marko Stamenic27Sergio Miguel Relvas OliveiraTural Bayramov 27Musa Qurbanly 22Marko Vesovic 29Oleksii Kashchuk 21Emmanuel Addai 11Abbas Huseynov 30Aleksey Isaev 24Badavi Guseynov 55Richard Almeida de Oliveira 20Patrick Andrade 66Fabijan Buntic 97
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego MartinezGurban Gurbanov
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Olympiakos Piraeus vs Qarabag: Số liệu thống kê
-
Olympiakos PiraeusQarabag
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng6
-
-
22Tổng cú sút3
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
13Sút Phạt15
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
292Số đường chuyền407
-
-
71%Chuyền chính xác73%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
55Đánh đầu38
-
-
27Đánh đầu thành công20
-
-
1Cứu thua6
-
-
24Rê bóng thành công20
-
-
8Đánh chặn10
-
-
23Ném biên21
-
-
24Cản phá thành công20
-
-
10Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
30Long pass35
-
-
99Pha tấn công102
-
-
79Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 5 | 12 | 19 |
2 | Athletic Bilbao | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 19 |
3 | Manchester United | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 9 | 7 | 18 |
4 | Tottenham Hotspur | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 17 |
5 | Eintracht Frankfurt | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 16 |
6 | Lyon | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 15 |
7 | Olympiakos Piraeus | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 3 | 6 | 15 |
8 | Glasgow Rangers | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 6 | 14 |
9 | Bodo Glimt | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 14 |
10 | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 |
11 | FC Steaua Bucuresti | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 14 |
12 | AFC Ajax | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 13 |
13 | Real Sociedad | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 |
14 | Galatasaray | 8 | 3 | 4 | 1 | 19 | 16 | 3 | 13 |
15 | AS Roma | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 |
16 | FC Viktoria Plzen | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 12 | 1 | 12 |
17 | Ferencvarosi TC | 8 | 4 | 0 | 4 | 15 | 15 | 0 | 12 |
18 | FC Porto | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 11 |
19 | AZ Alkmaar | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 13 | 0 | 11 |
20 | Midtjylland | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 11 |
21 | Saint Gilloise | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 |
22 | PAOK Saloniki | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 10 | 2 | 10 |
23 | FC Twente Enschede | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 10 |
24 | Fenerbahce | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 10 |
25 | Sporting Braga | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 |
26 | Elfsborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 |
27 | TSG Hoffenheim | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 14 | -3 | 9 |
28 | Besiktas JK | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 15 | -5 | 9 |
29 | Maccabi Tel Aviv | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 17 | -9 | 6 |
30 | Slavia Praha | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 11 | -4 | 5 |
31 | Malmo FF | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 17 | -7 | 5 |
32 | Rigas Futbola skola | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 13 | -7 | 5 |
33 | Ludogorets Razgrad | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 11 | -7 | 4 |
34 | Dynamo Kyiv | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 18 | -13 | 4 |
35 | Nice | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 16 | -9 | 3 |
36 | Qarabag | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 20 | -14 | 3 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp