Kết quả Panaitolikos Agrinio vs OFI Crete, 21h30 ngày 19/01
Kết quả Panaitolikos Agrinio vs OFI Crete
Đối đầu Panaitolikos Agrinio vs OFI Crete
Phong độ Panaitolikos Agrinio gần đây
Phong độ OFI Crete gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202521:30
-
OFI Crete 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2.25
0.97U 2.25
0.911
2.36X
3.102
2.99Hiệp 1+0
0.73-0
1.14O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panaitolikos Agrinio vs OFI Crete
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 19
-
Panaitolikos Agrinio vs OFI Crete: Diễn biến chính
-
25'Andrija Majdevac (Assist:Michalis Bakakis)1-0
-
55'1-0Vasilios Lambropoulos
-
63'1-0Jordan de Jesus Silva Diaz
-
76'1-0Zisis Karachalios
-
85'1-0Thiago Nuss
-
90'1-0Taxiarhis Fountas
-
90'1-0Juan Angel Neira
-
90'Sebastian Lomonaco1-0
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panaitolikos Agrinio vs OFI Crete: Số liệu thống kê
-
Panaitolikos AgrinioOFI Crete
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt13
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
266Số đường chuyền531
-
-
73%Chuyền chính xác87%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị1
-
-
4Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công7
-
-
9Đánh chặn8
-
-
22Ném biên18
-
-
7Thử thách3
-
-
10Long pass50
-
-
64Pha tấn công119
-
-
24Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 21 | 14 | 5 | 2 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T T T H T |
2 | AEK Athens | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 14 | 20 | 43 | H T T B T T |
3 | Panathinaikos | 21 | 12 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 43 | T T H T H T |
4 | PAOK Saloniki | 21 | 11 | 4 | 6 | 35 | 22 | 13 | 37 | T B B H T B |
5 | Asteras Tripolis | 21 | 10 | 4 | 7 | 24 | 19 | 5 | 34 | T T T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 21 | 10 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 34 | B B B H T T |
7 | Atromitos Athens | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 26 | 0 | 28 | B B T B T T |
8 | OFI Crete | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | T T H B T B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 21 | 7 | 5 | 9 | 16 | 18 | -2 | 26 | H B B T B B |
10 | Panserraikos | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H B H T B H |
11 | Volos NFC | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 35 | -18 | 21 | B B T B B H |
12 | Levadiakos | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 18 | H T H B B B |
13 | Kallithea | 21 | 2 | 9 | 10 | 18 | 31 | -13 | 15 | B T B T B B |
14 | Lamia | 21 | 1 | 6 | 14 | 10 | 31 | -21 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs