Kết quả Volos NFC vs AEK Athens, 22h00 ngày 05/01
Kết quả Volos NFC vs AEK Athens
Đối đầu Volos NFC vs AEK Athens
Phong độ Volos NFC gần đây
Phong độ AEK Athens gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/01/202522:00
-
Volos NFC 12AEK Athens 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.88-1.5
1.00O 2.75
0.93U 2.75
0.931
8.00X
4.802
1.28Hiệp 1+0.5
1.09-0.5
0.81O 1.25
1.03U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volos NFC vs AEK Athens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 17
-
Volos NFC vs AEK Athens: Diễn biến chính
-
18'0-1Jens Jonsson (Assist:Paolo Fernandes)
-
45'0-1Paolo Fernandes
-
52'0-2Levi Garcia
-
54'0-3Anthony Martial (Assist:Robert Ljubicic)
-
58'Franco Ferrari0-3
-
63'0-3Jens Jonsson
-
70'Mark Koszta (Assist:Franco Ferrari)1-3
-
86'1-4Frantzdy Pierrot (Assist:Petros Mantalos)
-
90'Pedro Perez Conde (Assist:Franco Ferrari)2-4
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Volos NFC vs AEK Athens: Số liệu thống kê
-
Volos NFCAEK Athens
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút20
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài11
-
-
14Sút Phạt16
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
239Số đường chuyền584
-
-
67%Chuyền chính xác90%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
5Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công10
-
-
3Đánh chặn8
-
-
15Ném biên12
-
-
0Woodwork1
-
-
3Thử thách11
-
-
15Long pass21
-
-
57Pha tấn công118
-
-
14Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 18 | 12 | 4 | 2 | 32 | 12 | 20 | 40 | T T H T T T |
2 | AEK Athens | 18 | 11 | 4 | 3 | 31 | 12 | 19 | 37 | T T T H T T |
3 | Panathinaikos | 18 | 10 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 36 | H T T T T H |
4 | PAOK Saloniki | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | H T T T B B |
5 | Aris Thessaloniki | 18 | 8 | 3 | 7 | 22 | 22 | 0 | 27 | B T T B B B |
6 | Asteras Tripolis | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B T T T |
7 | OFI Crete | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 24 | 0 | 24 | B B H T T H |
8 | Panaitolikos Agrinio | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 16 | -1 | 23 | H T B H B B |
9 | Atromitos Athens | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 24 | -1 | 22 | H B H B B T |
10 | Volos NFC | 18 | 6 | 2 | 10 | 16 | 31 | -15 | 20 | H B T B B T |
11 | Levadiakos | 18 | 3 | 9 | 6 | 20 | 26 | -6 | 18 | H T B H T H |
12 | Panserraikos | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 31 | -10 | 18 | T B B H B H |
13 | Kallithea | 18 | 1 | 9 | 8 | 16 | 29 | -13 | 12 | H B H B T B |
14 | Lamia | 18 | 1 | 6 | 11 | 10 | 26 | -16 | 9 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs