Kết quả Ilioupoli vs Panionios, 20h00 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025 » vòng 3

  • Ilioupoli vs Panionios: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
  • 32'
    0-1
    goal Denis Cheryshev
  • 36'
    0-1
  • 38'
    0-1
  • 65'
    0-1
  • 75'
    0-2
    goal Vangelis Nikokyrakis
  • 90'
    0-3
    goal Giannis Alexandrakis
  • BXH Hạng 2 Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Ilioupoli vs Panionios: Số liệu thống kê

  • Ilioupoli
    Panionios
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kissamikos 3 3 0 0 4 0 4 18 T T T
2 Asteras Tripoli B 2 1 0 1 2 2 0 11 B T
3 AEK Athens B 3 0 1 2 0 2 -2 11 H B B
4 Panahaiki-2005 2 1 0 1 2 2 0 10 B T
5 Panargiakos 2 0 1 1 0 2 -2 9 H B