Đối đầu Atromitos Athens vs AE Kifisias, 23h30 ngày 20/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Atromitos Athens vs AE Kifisias

  • Atromitos Athens
    Giải đấu: VĐQG Hy Lạp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 20/4/2024 23:30
    Số phút bù giờ:
    AE Kifisias

Lịch sử đối đầu Atromitos Athens vs AE Kifisias trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Atromitos Athens vs AE Kifisias

- Thống kê lịch sử đối đầu Atromitos Athens vs AE Kifisias: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Atromitos Athens vs AE Kifisias: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Hy Lạp 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Atromitos Athens vs AE Kifisias: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Atromitos Athens (sân nhà) 1 1 0 0
Atromitos Athens (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atromitos Athens thắng
Bại: là số trận Atromitos Athens thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atromitos AthensAE Kifisias trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Atromitos Athens 4 1 3 0 6 5 1 34 T H H H
2 Asteras Tripolis 4 1 0 3 2 6 -4 34 B B B T
3 Panserraikos 4 1 2 1 5 6 -1 32 B T H H
4 OFI Crete 4 1 3 0 6 2 4 31 H H T H
5 Volos NFC 4 3 1 0 9 3 6 30 T T T H
6 Panaitolikos Agrinio 4 2 1 1 5 2 3 27 T H B T
7 AE Kifisias 4 1 1 2 3 6 -3 23 H B T B
8 Pas Giannina 4 0 1 3 3 9 -6 19 B H B B

Cập nhật: