Đối đầu AE Kifisias vs Panahaiki-2005, 18h45 ngày 15/12
Kết quả AE Kifisias vs Panahaiki-2005
Đối đầu AE Kifisias vs Panahaiki-2005
Phong độ AE Kifisias gần đây
Phong độ Panahaiki-2005 gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: AE Kifisias vs Panahaiki-2005
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 18:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AE Kifisias vs Panahaiki-2005 trước đây
-
03/12/2024Panahaiki-20051 - 0AE Kifisias1 - 0L
-
29/10/2024AE Kifisias1 - 1Panahaiki-20051 - 0D
-
13/10/2024Panahaiki-20051 - 2AE Kifisias1 - 2W
-
22/05/2023Panahaiki-20051 - 2AE Kifisias1 - 1W
-
14/01/2023AE Kifisias3 - 0Panahaiki-20051 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AE Kifisias vs Panahaiki-2005
- Thống kê lịch sử đối đầu AE Kifisias vs Panahaiki-2005: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AE Kifisias vs Panahaiki-2005: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 2 Hy Lạp | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AE Kifisias vs Panahaiki-2005: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AE Kifisias (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
AE Kifisias (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AE Kifisias thắng
Bại: là số trận AE Kifisias thua
Thắng: là số trận AE Kifisias thắng
Bại: là số trận AE Kifisias thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AE Kifisias và Panahaiki-2005 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalamata AO | 13 | 9 | 4 | 0 | 22 | 9 | 13 | 31 | T H T T T T |
2 | AE Kifisias | 12 | 9 | 3 | 0 | 30 | 10 | 20 | 30 | H T T T T T |
3 | Panionios | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 8 | 11 | 23 | T B H H H T |
4 | Ilioupoli | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 20 | -8 | 17 | B T T B H T |
5 | Egaleo Athens | 12 | 4 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 15 | T H B T B B |
6 | Panahaiki-2005 | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 10 | -2 | 12 | H T T H B B |
7 | Panargiakos | 12 | 4 | 0 | 8 | 9 | 16 | -7 | 12 | T B B B B B |
8 | AEK Athens B | 13 | 2 | 5 | 6 | 15 | 22 | -7 | 11 | H B H H B B |
9 | Asteras Tripoli B | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | B B T H T B |
10 | Kissamikos | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 15 | -8 | 6 | H B B B H T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: